Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.064.489 7.278.410 4.862.757 5.561.345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.469.783 2.467.217 2.629.077 3.838.248
1. Tiền 1.006.658 1.290.862 2.113.903 2.319.154
2. Các khoản tương đương tiền 1.463.125 1.176.355 515.174 1.519.093
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.049.182 2.579.621 445.497 135.703
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.049.182 2.579.621 445.497 135.703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.123.531 1.808.648 1.248.468 949.585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 520.286 486.578 558.238 533.728
2. Trả trước cho người bán 59.081 312.855 321.175 214.998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27.828 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 517.934 1.011.276 371.906 287.499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.599 -2.061 -2.852 -86.640
IV. Tổng hàng tồn kho 25.984 118.189 88.838 73.388
1. Hàng tồn kho 29.399 119.848 89.953 74.344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.415 -1.659 -1.115 -956
V. Tài sản ngắn hạn khác 396.009 304.735 450.878 564.421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303.784 177.369 208.511 290.111
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 76.028 110.545 222.699 254.341
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16.197 16.821 19.668 19.970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.807.525 1.958.871 4.036.958 4.155.099
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.720 16.625 15.154 10.888
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 485 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.235 16.625 15.154 10.888
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.079.952 1.045.126 1.197.925 2.289.257
1. Tài sản cố định hữu hình 867.818 839.304 978.191 2.071.661
- Nguyên giá 1.815.267 1.906.585 2.174.441 3.476.351
- Giá trị hao mòn lũy kế -947.449 -1.067.281 -1.196.250 -1.404.690
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 212.134 205.822 219.734 217.596
- Nguyên giá 838.390 776.610 868.094 984.955
- Giá trị hao mòn lũy kế -626.256 -570.788 -648.360 -767.359
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 142.362 211.821 1.038.719 213.653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 142.362 211.821 1.038.719 213.653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 275.603 398.785 1.458.773 1.206.781
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 153.558 277.055 1.174.518 984.922
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 122.045 121.730 286.612 291.173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.357 -70.314
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 286.289 277.083 326.388 419.183
1. Chi phí trả trước dài hạn 219.647 239.399 268.689 390.727
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 66.643 37.684 2.843 28.456
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 54.855 0
VII. Lợi thế thương mại 10.600 9.432 0 15.337
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.872.014 9.237.281 8.899.715 9.716.444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.788.967 2.913.948 3.785.128 5.344.871
I. Nợ ngắn hạn 1.606.053 2.375.455 2.785.962 3.995.352
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 44.403 865.446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 370.104 782.294 926.832 529.215
4. Người mua trả tiền trước 7.097 32.298 24.708 39.087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105.221 99.871 114.080 122.220
6. Phải trả người lao động 3.978 9.500 11.690 25.864
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 810.694 956.593 909.647 1.514.507
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50.345 55.304 79.778 93.635
11. Phải trả ngắn hạn khác 258.614 439.596 674.823 805.379
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 182.914 538.493 999.166 1.349.519
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 445 217 247 306
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 174.125 399.628 617.729
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 171.926 352.174 585.834 711.578
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 10.543 11.977 13.458 19.907
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.083.047 6.323.333 5.114.587 4.371.573
I. Vốn chủ sở hữu 6.083.047 6.323.333 5.114.587 4.371.573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 353.023 358.443 358.443 287.360
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.125.647 1.133.299 783.504 -409.834
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.943.352 -1.943.352 -1.264.420 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 16.542 7.692 9.836 16.079
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.218.271 6.647.938 5.092.952 4.402.938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.758.204 6.235.277 6.170.095 4.943.341
- LNST chưa phân phối kỳ này 460.067 412.660 -1.077.144 -540.403
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 312.916 119.314 134.274 75.029
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.872.014 9.237.281 8.899.715 9.716.444