TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.855.473
|
2.459.321
|
3.282.556
|
2.345.733
|
2.658.493
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
10.828.571
|
3.454.138
|
5.779.610
|
10.860.730
|
9.935.379
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
16.571.491
|
20.097.553
|
19.554.808
|
57.104.628
|
47.965.493
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
15.337.628
|
15.482.986
|
13.829.025
|
40.329.730
|
40.771.879
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1.233.863
|
4.614.567
|
5.725.783
|
16.858.044
|
7.193.614
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
-83.146
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
4.202.413
|
1.566.592
|
493.214
|
6.970.941
|
7.793.447
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.240.742
|
1.571.141
|
493.214
|
7.005.061
|
7.850.639
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-38.329
|
-4.549
|
0
|
-34.120
|
-57.192
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
103.299
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
217.893.250
|
253.099.865
|
286.319.402
|
345.606.972
|
424.662.382
|
1. Cho vay khách hàng
|
221.460.023
|
257.183.959
|
290.816.086
|
355.281.219
|
438.338.047
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3.566.773
|
-4.084.094
|
-4.496.684
|
-9.674.247
|
-13.675.665
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
51.926.416
|
68.729.363
|
76.485.435
|
75.798.431
|
83.075.897
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
49.417.157
|
67.786.907
|
75.959.904
|
75.313.521
|
82.718.218
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3.564.933
|
1.094.329
|
854.344
|
722.934
|
610.279
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-1.055.674
|
-151.873
|
-328.813
|
-238.024
|
-252.600
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
692.627
|
164.425
|
238.581
|
249.710
|
1.082.396
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
729.575
|
238.602
|
238.602
|
249.731
|
1.082.396
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-36.948
|
-74.177
|
-21
|
-21
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.963.096
|
1.922.972
|
1.862.830
|
1.872.973
|
1.858.126
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.385.572
|
1.342.690
|
1.212.163
|
1.216.957
|
1.219.108
|
- Nguyên giá
|
2.211.225
|
2.380.108
|
2.398.141
|
2.559.025
|
2.733.537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-825.653
|
-1.037.418
|
-1.185.978
|
-1.342.068
|
-1.514.429
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
577.524
|
580.282
|
650.667
|
656.016
|
639.018
|
- Nguyên giá
|
959.289
|
1.102.483
|
1.351.718
|
1.552.403
|
1.709.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-381.765
|
-522.201
|
-701.051
|
-896.387
|
-1.070.505
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
17.375.105
|
25.709.897
|
25.010.091
|
46.712.712
|
52.042.049
|
1. Các khoản phải thu
|
10.499.605
|
16.925.460
|
17.409.351
|
39.015.325
|
39.409.274
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
4.427.765
|
6.032.377
|
5.036.836
|
4.897.204
|
7.878.994
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
628.072
|
4. Tài sản có khác
|
2.473.219
|
2.780.703
|
2.604.182
|
2.852.510
|
4.205.385
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
195.492
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-25.484
|
-28.643
|
-40.278
|
-52.327
|
-79.676
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
323.308.442
|
377.204.126
|
419.026.527
|
547.626.129
|
631.073.662
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
3.781.343
|
19.492
|
14.220
|
8.454.375
|
1.929.233
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
54.231.451
|
50.867.989
|
56.511.282
|
114.619.106
|
140.249.116
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
21.145.194
|
12.144.371
|
9.371.444
|
47.106.801
|
51.325.927
|
2. Vay các TCTD khác
|
33.086.257
|
38.723.618
|
47.139.838
|
67.512.305
|
88.923.189
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
170.850.871
|
213.949.568
|
233.427.953
|
241.837.028
|
303.151.417
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
18.571
|
45.670
|
139.825
|
|
15.369
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
329.649
|
291.823
|
187.156
|
103.930
|
47.050
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
48.658.036
|
57.599.723
|
62.845.488
|
81.295.633
|
63.699.974
|
VII. Các khoản nợ khác
|
10.688.452
|
12.220.119
|
13.107.101
|
14.864.558
|
18.464.614
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
5.262.931
|
7.911.819
|
6.452.780
|
5.557.507
|
8.596.581
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
8.844
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
5.425.521
|
4.308.300
|
6.654.321
|
9.307.051
|
9.859.189
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
34.750.069
|
42.209.742
|
52.793.502
|
78.458.342
|
96.844.924
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
24.096.960
|
23.296.370
|
23.466.370
|
43.373.620
|
66.550.770
|
- Vốn điều lệ
|
25.299.680
|
25.299.680
|
25.299.680
|
45.056.930
|
67.434.236
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.289.001
|
692.720
|
365.727
|
77.202
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-2.491.721
|
-2.696.030
|
-2.199.037
|
-1.760.512
|
-883.466
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
4.550.852
|
7.107.405
|
11.911.768
|
12.584.835
|
13.535.062
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
6.102.257
|
11.805.967
|
17.415.364
|
22.499.887
|
16.759.092
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
7.993.157
|
6.671.965
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
323.308.442
|
377.204.126
|
419.026.527
|
547.626.129
|
631.073.662
|