Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2.658.493 2.610.940 2.104.944 2.815.202 2.284.990
II. Tiền gửi tại NHNN 9.935.379 9.201.959 10.282.392 9.033.687 8.422.511
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 47.965.493 69.935.068 105.026.761 98.886.732 94.093.778
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 40.771.879 63.083.170 95.522.737 84.269.040 81.299.073
2. Cho vay các TCTD khác 7.193.614 6.851.898 9.504.024 14.617.692 12.794.705
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 7.793.447 10.854.845 11.978.688 13.111.028 12.325.809
1. Chứng khoán kinh doanh 7.850.639 10.934.415 12.057.093 13.192.931 12.406.274
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -57.192 -79.570 -78.405 -81.903 -80.465
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 75.180
VII. Cho vay khách hàng 424.662.382 450.145.682 474.940.426 508.798.755 551.622.004
1. Cho vay khách hàng 438.338.047 463.469.069 488.644.495 521.566.286 566.271.290
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -13.675.665 -13.323.387 -13.704.069 -12.767.531 -14.649.286
VIII. Chứng khoán đầu tư 83.075.897 78.811.465 80.047.557 87.404.082 94.587.476
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 82.718.218 76.277.773 79.052.682 86.434.927 88.050.457
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 610.279 2.751.087 1.213.274 1.186.324 6.755.260
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -252.600 -217.395 -218.399 -217.169 -218.241
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 1.082.396 1.054.971 1.755.190 189.210 1.010.971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 1.082.396 1.054.971 1.755.190 189.210 1.010.971
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1.858.126 1.782.683 1.759.134 1.898.896 1.923.801
1. Tài sản cố định hữu hình 1.219.108 1.180.882 1.168.104 1.318.938 1.298.099
- Nguyên giá 2.733.537 2.741.524 2.773.497 2.986.260 2.994.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.514.429 -1.560.642 -1.605.393 -1.667.322 -1.696.101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 639.018 601.801 591.030 579.958 625.702
- Nguyên giá 1.709.523 1.720.968 1.762.952 1.802.524 1.908.548
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.070.505 -1.119.167 -1.171.922 -1.222.566 -1.282.846
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 52.042.049 53.226.120 51.866.894 57.999.958 51.428.198
1. Các khoản phải thu 39.409.274 35.444.235 35.327.177 40.780.754 33.238.490
2. Các khoản lãi, phí phải thu 7.878.994 8.589.866 7.538.054 8.114.205 8.976.228
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 628.072 556.318 1.301.472 1.300.413 1.263.743
4. Tài sản có khác 4.205.385 8.725.879 7.791.692 7.902.863 8.097.320
- Trong đó: Lợi thế thương mại 195.492 -176.509 157.316 137.911 118.507
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -79.676 -90.178 -91.501 -98.277 -147.583
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 631.073.662 677.623.733 739.761.986 780.212.730 817.699.538
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1.929.233 966.003 30.479 12.923 4.118.311
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 140.249.116 139.929.833 153.746.278 160.069.135 156.356.651
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 51.325.927 60.937.487 79.426.408 80.100.321 83.234.756
2. Vay các TCTD khác 88.923.189 78.992.346 74.319.870 79.968.814 73.121.895
III. Tiền gửi khách hàng 303.151.417 331.184.428 387.611.144 421.471.748 442.368.381
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 15.369 825.092 839.051 392
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 47.050 39.000 32.433 26.538 22.045
VI. Phát hành giấy tờ có giá 63.699.974 82.485.019 73.281.087 64.999.327 47.787.312
VII. Các khoản nợ khác 18.464.614 17.096.719 16.657.644 23.641.511 27.099.873
1. Các khoản lãi, phí phải trả 8.596.581 10.853.027 10.954.334 13.726.779 13.812.285
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8.844 8.844 67.776 67.776 67.836
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 9.859.189 6.234.848 5.635.534 9.846.956 13.219.752
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 96.844.924 99.346.612 102.415.405 104.840.151 134.714.096
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 66.550.770 66.550.770 66.550.770 66.550.770 103.331.782
- Vốn điều lệ 67.434.236 67.434.236 67.434.236 67.434.236 79.339.236
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 23.992.546
- Cổ phiếu quỹ -883.466 -883.466 -883.466 -883.466
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 13.535.062 13.535.084 11.486.043 11.486.043 12.233.277
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 16.759.092 19.260.758 24.378.592 26.803.338 19.149.037
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6.671.965 5.751.027 5.148.465 5.151.397 5.232.477
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 631.073.662 677.623.733 739.761.986 780.212.730 817.699.538