Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 614.838 598.673 413.484 279.951
2. Điều chỉnh cho các khoản -309.218 -281.382 412.129 466.641
- Khấu hao TSCĐ -9.871 -12.360 338.830 408.070
- Các khoản dự phòng -30.455 -32.799 -5.172 -3.255
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -96.219 -77.589 33 -102
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -23.461 -23.732 -15.044 -12.414
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.453 2.896 93.481 74.341
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -150.666 -137.797 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 305.620 317.291 825.612 746.592
- Tăng, giảm các khoản phải thu 0 190.527 -184.364
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 18.484 4.075
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 0 47.782 49.532
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -41.318 126.314
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -92.887 -73.188
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -125.068 -69.051
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 7.959 7.438
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -39.530 -43.682
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 305.620 317.291 791.561 563.667
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42.455 -74.972 -190.289 -39.310
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 302 379 305
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -156.000 -239.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 293.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 1.567 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 8.911 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.816 0 6.804 14.138
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37.639 -73.104 -330.195 29.132
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33.068 264.033 1.576.859 984.115
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -310.931 -431.089 -1.790.641 -1.323.133
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -97.489 -61.792 -146.069 -199.446
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -375.352 -228.848 -359.851 -538.464
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -107.371 15.339 101.515 54.335
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 144.632 37.257 137.530 239.045
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37.260 52.595 239.045 293.381