Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.479.426 1.787.906 1.642.896 1.835.800 1.907.515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.135 5.654 105.825 87.088 20.699
1. Tiền 37.135 5.654 105.825 39.941 20.699
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 47.148 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.132 2.132 132 132 132
1. Chứng khoán kinh doanh 1.441 3.441 1.441 1.441 1.441
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.309 -1.309 -1.309 -1.309 -1.309
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 910.575 1.019.693 1.117.384 725.354 812.789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.877 40.240 29.237 30.374 25.015
2. Trả trước cho người bán 72.108 157.342 163.310 186.219 16.422
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.000 19.270 75.300 115.947 214.977
6. Phải thu ngắn hạn khác 794.715 802.965 849.661 392.939 556.499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124 -124 -124 -124 -124
IV. Tổng hàng tồn kho 523.183 760.234 418.723 1.021.165 1.071.945
1. Hàng tồn kho 523.183 760.234 418.723 1.021.165 1.071.945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.401 194 833 2.060 1.950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 537 58 713 4 160
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 766 136 118 1.847 1.789
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.098 0 2 208 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 302.193 302.346 408.159 407.057 458.817
I. Các khoản phải thu dài hạn 48 2.301 2.301 26.600 99.691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 24.453 97.400
5. Phải thu dài hạn khác 48 2.301 2.301 2.147 2.291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.905 14.022 10.938 14.365 15.079
1. Tài sản cố định hữu hình 18.905 14.022 10.938 14.365 15.079
- Nguyên giá 53.074 53.301 54.422 61.054 59.034
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.168 -39.280 -43.484 -46.690 -43.955
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 15.544 9.296 8.601 9.900 8.990
- Nguyên giá 21.500 15.946 15.946 18.100 18.100
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.955 -6.650 -7.344 -8.201 -9.111
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56.734 57.473 56.580 46.286 138.564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 54.417 55.138 54.783 36.825 138.289
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.318 2.334 1.797 9.461 276
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26.809 45.151 177.459 185.041 135.810
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26.809 40.151 168.959 169.041 126.810
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.000 8.500 16.000 9.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.425 20.343 20.484 15.037 10.952
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 11.918 10.721 5.199 1.017
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.425 8.425 9.764 9.838 9.935
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 175.727 153.761 131.795 109.830 49.731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.781.620 2.090.253 2.051.055 2.242.856 2.366.331
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 766.572 1.051.160 982.579 1.220.933 1.345.915
I. Nợ ngắn hạn 757.051 1.050.639 982.066 1.220.421 1.344.608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 274.034 434.974 424.152 528.127 792.802
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.798 2.380 2.946 17.798 2.945
4. Người mua trả tiền trước 117.112 345.171 178.023 144.324 130.014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.276 32.336 29.869 15.616 4.245
6. Phải trả người lao động 47 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 63.022 59.702 100.808 74.912 53.387
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 280.580 165.572 235.194 428.986 350.610
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.182 10.504 11.075 10.658 10.605
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.521 521 512 512 1.307
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.000 0 0 0 1.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 521 521 512 512 307
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.015.048 1.039.093 1.068.476 1.021.923 1.020.416
I. Vốn chủ sở hữu 1.015.048 1.039.093 1.068.476 1.021.923 1.020.416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 953.578 953.578 953.578 953.578 953.578
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.002 1.002 1.002 1.002 1.002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 96 361 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56.936 77.438 103.063 55.978 55.126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28.050 64.473 20.425 36.312 55.978
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.886 12.965 82.638 19.666 -852
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.531 7.075 10.737 11.004 10.709
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.781.620 2.090.253 2.051.055 2.242.856 2.366.331