TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.795.732
|
1.821.044
|
1.888.244
|
1.992.849
|
2.031.696
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87.088
|
15.299
|
19.720
|
13.313
|
20.699
|
1. Tiền
|
39.941
|
15.299
|
19.720
|
13.313
|
20.699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.148
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132
|
132
|
132
|
132
|
132
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.441
|
1.441
|
1.441
|
1.441
|
1.441
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
678.607
|
620.360
|
674.010
|
784.533
|
812.789
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.374
|
23.518
|
33.869
|
34.094
|
25.015
|
2. Trả trước cho người bán
|
142.811
|
191.874
|
187.079
|
258.944
|
155.787
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
115.947
|
72.947
|
0
|
0
|
25.612
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
389.600
|
332.145
|
453.185
|
491.619
|
606.499
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.027.811
|
1.182.268
|
1.192.142
|
1.192.713
|
1.196.127
|
1. Hàng tồn kho
|
1.027.811
|
1.182.268
|
1.192.142
|
1.192.713
|
1.196.127
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.094
|
2.986
|
2.240
|
2.158
|
1.950
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
380
|
44
|
45
|
160
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.847
|
2.489
|
2.196
|
2.112
|
1.789
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
207
|
117
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
450.622
|
399.963
|
414.025
|
404.943
|
336.139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26.600
|
26.600
|
99.591
|
99.691
|
99.691
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
24.453
|
24.453
|
97.400
|
97.400
|
97.400
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.147
|
2.147
|
2.191
|
2.291
|
2.291
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.565
|
12.377
|
13.614
|
21.485
|
15.819
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.565
|
12.377
|
13.614
|
21.485
|
15.819
|
- Nguyên giá
|
61.054
|
55.686
|
57.623
|
66.402
|
59.801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.490
|
-43.309
|
-44.009
|
-44.917
|
-43.982
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
III. Bất động sản đầu tư
|
53.308
|
9.672
|
9.445
|
9.217
|
8.990
|
- Nguyên giá
|
61.509
|
18.100
|
18.100
|
18.100
|
18.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.201
|
-8.428
|
-8.656
|
-8.883
|
-9.111
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46.317
|
46.471
|
23.497
|
14.894
|
15.141
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
36.489
|
36.968
|
13.994
|
14.044
|
14.107
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.828
|
9.503
|
9.503
|
850
|
1.034
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
185.041
|
185.400
|
155.195
|
152.645
|
135.810
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
169.041
|
169.400
|
142.195
|
142.145
|
126.810
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.000
|
16.000
|
13.000
|
10.500
|
9.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.963
|
15.104
|
13.837
|
13.655
|
10.957
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.199
|
4.826
|
3.856
|
3.635
|
1.017
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.765
|
10.279
|
9.981
|
10.020
|
9.940
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
109.830
|
104.338
|
98.847
|
93.355
|
49.731
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.246.354
|
2.221.007
|
2.302.269
|
2.397.791
|
2.367.835
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.223.989
|
1.204.807
|
1.279.356
|
1.394.513
|
1.342.103
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.223.477
|
1.179.234
|
1.277.644
|
1.392.800
|
1.340.796
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
528.127
|
560.349
|
620.999
|
737.372
|
792.802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.873
|
4.223
|
5.409
|
4.564
|
2.945
|
4. Người mua trả tiền trước
|
144.324
|
136.827
|
135.242
|
136.854
|
130.014
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.668
|
3.645
|
11.252
|
10.192
|
4.866
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
513
|
460
|
459
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
75.096
|
74.853
|
74.860
|
74.058
|
49.147
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
431.731
|
388.220
|
418.817
|
419.137
|
350.417
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.658
|
10.605
|
10.605
|
10.165
|
10.605
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
512
|
25.574
|
1.712
|
1.712
|
1.307
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
25.061
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1.300
|
1.300
|
1.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
512
|
512
|
412
|
412
|
307
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.022.365
|
1.016.200
|
1.022.913
|
1.003.279
|
1.025.732
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.022.365
|
1.016.200
|
1.022.913
|
1.003.279
|
1.025.732
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
953.678
|
953.578
|
953.578
|
953.578
|
953.578
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
361
|
238
|
201
|
200
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56.421
|
50.373
|
57.168
|
37.537
|
60.427
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.752
|
55.978
|
55.978
|
55.978
|
55.978
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.668
|
-5.606
|
1.190
|
-18.442
|
4.449
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.904
|
11.009
|
10.964
|
10.962
|
10.724
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.246.354
|
2.221.007
|
2.302.269
|
2.397.791
|
2.367.835
|