Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.795.732 1.821.044 1.888.244 1.992.849 2.031.696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87.088 15.299 19.720 13.313 20.699
1. Tiền 39.941 15.299 19.720 13.313 20.699
2. Các khoản tương đương tiền 47.148 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132 132 132 132 132
1. Chứng khoán kinh doanh 1.441 1.441 1.441 1.441 1.441
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.309 -1.309 -1.309 -1.309 -1.309
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 678.607 620.360 674.010 784.533 812.789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.374 23.518 33.869 34.094 25.015
2. Trả trước cho người bán 142.811 191.874 187.079 258.944 155.787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 115.947 72.947 0 0 25.612
6. Phải thu ngắn hạn khác 389.600 332.145 453.185 491.619 606.499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124 -124 -124 -124 -124
IV. Tổng hàng tồn kho 1.027.811 1.182.268 1.192.142 1.192.713 1.196.127
1. Hàng tồn kho 1.027.811 1.182.268 1.192.142 1.192.713 1.196.127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.094 2.986 2.240 2.158 1.950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 380 44 45 160
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.847 2.489 2.196 2.112 1.789
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 207 117 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 36 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 450.622 399.963 414.025 404.943 336.139
I. Các khoản phải thu dài hạn 26.600 26.600 99.591 99.691 99.691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 24.453 24.453 97.400 97.400 97.400
5. Phải thu dài hạn khác 2.147 2.147 2.191 2.291 2.291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.565 12.377 13.614 21.485 15.819
1. Tài sản cố định hữu hình 14.565 12.377 13.614 21.485 15.819
- Nguyên giá 61.054 55.686 57.623 66.402 59.801
- Giá trị hao mòn lũy kế -46.490 -43.309 -44.009 -44.917 -43.982
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 53.308 9.672 9.445 9.217 8.990
- Nguyên giá 61.509 18.100 18.100 18.100 18.100
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.201 -8.428 -8.656 -8.883 -9.111
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.317 46.471 23.497 14.894 15.141
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 36.489 36.968 13.994 14.044 14.107
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.828 9.503 9.503 850 1.034
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 185.041 185.400 155.195 152.645 135.810
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 169.041 169.400 142.195 142.145 126.810
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.000 16.000 13.000 10.500 9.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.963 15.104 13.837 13.655 10.957
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.199 4.826 3.856 3.635 1.017
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.765 10.279 9.981 10.020 9.940
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 109.830 104.338 98.847 93.355 49.731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.246.354 2.221.007 2.302.269 2.397.791 2.367.835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.223.989 1.204.807 1.279.356 1.394.513 1.342.103
I. Nợ ngắn hạn 1.223.477 1.179.234 1.277.644 1.392.800 1.340.796
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 528.127 560.349 620.999 737.372 792.802
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.873 4.223 5.409 4.564 2.945
4. Người mua trả tiền trước 144.324 136.827 135.242 136.854 130.014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.668 3.645 11.252 10.192 4.866
6. Phải trả người lao động 0 513 460 459 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 75.096 74.853 74.860 74.058 49.147
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 431.731 388.220 418.817 419.137 350.417
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.658 10.605 10.605 10.165 10.605
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 512 25.574 1.712 1.712 1.307
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 25.061 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 1.300 1.300 1.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 512 512 412 412 307
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.022.365 1.016.200 1.022.913 1.003.279 1.025.732
I. Vốn chủ sở hữu 1.022.365 1.016.200 1.022.913 1.003.279 1.025.732
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 953.678 953.578 953.578 953.578 953.578
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.002 1.002 1.002 1.002 1.002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 361 238 201 200 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56.421 50.373 57.168 37.537 60.427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.752 55.978 55.978 55.978 55.978
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.668 -5.606 1.190 -18.442 4.449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.904 11.009 10.964 10.962 10.724
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.246.354 2.221.007 2.302.269 2.397.791 2.367.835