Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161.421 284.503 972.946 2.428.063 1.715.237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.870 117.262 74.112 10.336 23.618
1. Tiền 15.870 117.262 74.112 10.136 17.055
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 200 6.564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 67.936 664.748 1.522.647 1.168.080
1. Chứng khoán kinh doanh 0 67.936 664.748 1.522.647 1.168.080
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125.552 63.519 216.766 114.385 452.089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.309 9.714 19.235 14.830 13.141
2. Trả trước cho người bán 102.005 42.926 16.564 6.437 75.769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.238 10.879 180.966 93.364 363.201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -245 -22
IV. Tổng hàng tồn kho 10.225 11.121 12.078 11.612 16.517
1. Hàng tồn kho 10.225 11.121 12.078 11.612 16.517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.774 24.664 5.242 769.084 54.933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 40.890 33.039
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.388 22.446 214 4.407 8.732
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 0 44 1.241 661
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.374 2.219 4.984 722.546 12.501
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 977.267 1.485.417 2.197.014 4.757.651 6.050.418
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 514.814 1.170.691 1.292.437 1.289.588 1.480.644
1. Tài sản cố định hữu hình 439.997 1.104.842 1.203.205 1.192.106 1.183.223
- Nguyên giá 485.709 1.190.724 1.350.443 1.404.941 1.462.391
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.712 -85.882 -147.238 -212.836 -279.168
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 74.817 65.849 89.232 97.483 297.421
- Nguyên giá 76.106 68.623 93.881 104.268 306.581
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.289 -2.774 -4.649 -6.785 -9.160
III. Bất động sản đầu tư 0 22.246 21.480 20.916 20.112
- Nguyên giá 0 22.712 22.712 22.932 22.932
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -466 -1.232 -2.016 -2.820
IV. Tài sản dở dang dài hạn 417.374 148.079 628.199 656.601 1.384.761
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.900 81.687 166.429 2.730.334 3.092.175
1. Đầu tư vào công ty con 0 50 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 26.183 748.041 1.116.066
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.900 81.637 140.246 1.982.293 1.976.109
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.179 62.715 88.469 60.211 72.726
1. Chi phí trả trước dài hạn 37.926 62.462 80.127 59.297 40.248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 7.598 914 32.477
3. Tài sản dài hạn khác 253 253 744 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.138.687 1.769.920 3.169.960 7.185.714 7.765.656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 823.739 742.131 1.975.867 5.702.941 5.274.137
I. Nợ ngắn hạn 697.753 181.044 438.438 1.219.714 1.286.499
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 614.481 81.668 251.355 832.124 872.458
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.429 54.142 45.307 36.909 50.022
4. Người mua trả tiền trước 4.454 9.606 21.098 22.497 34.805
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.826 5.338 652 1.905 8.881
6. Phải trả người lao động 4.154 434 1.489 1.962 14.159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31.290 1.151 117.523 245.826 296.660
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.120 29.407 1.461 78.492 9.513
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -701 -447 0 0
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 125.986 561.087 1.537.429 4.483.227 3.987.639
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 198 771 800 754 870
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125.787 559.925 1.533.212 4.478.651 3.948.141
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 964 35.137
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 391 3.418 2.858 3.491
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 314.949 1.027.789 1.194.093 1.482.773 2.491.518
I. Vốn chủ sở hữu 314.949 1.027.789 1.194.093 1.482.773 2.491.518
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 370.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.799.057
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -2.149 -2.206
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 4.994 5.994
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55.051 27.789 70.015 181.506 152.988
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 124.078 298.422 535.685
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.138.687 1.769.920 3.169.960 7.185.714 7.765.656