TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
417.598
|
410.846
|
379.395
|
361.175
|
409.028
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.216
|
56.883
|
105.998
|
110.417
|
67.915
|
1. Tiền
|
45.963
|
31.883
|
38.998
|
61.417
|
34.915
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.253
|
25.000
|
67.000
|
49.000
|
33.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35.000
|
30.000
|
0
|
20.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35.000
|
30.000
|
0
|
20.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
169.036
|
175.688
|
130.303
|
91.089
|
218.798
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
196.637
|
209.074
|
180.330
|
144.683
|
270.545
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.807
|
1.749
|
1.669
|
883
|
988
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.213
|
7.500
|
8.099
|
8.621
|
10.121
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.621
|
-42.634
|
-59.796
|
-63.098
|
-62.856
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143.366
|
134.289
|
128.398
|
124.802
|
109.140
|
1. Hàng tồn kho
|
149.696
|
139.045
|
131.976
|
127.973
|
111.887
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.330
|
-4.757
|
-3.578
|
-3.171
|
-2.747
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.979
|
13.986
|
14.695
|
14.868
|
13.174
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
430
|
481
|
604
|
373
|
605
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.660
|
12.767
|
13.033
|
14.048
|
12.562
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.888
|
739
|
1.058
|
447
|
8
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147.633
|
133.185
|
127.711
|
111.664
|
104.342
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
163
|
214
|
288
|
134
|
201
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
163
|
214
|
288
|
134
|
201
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49.661
|
40.844
|
33.838
|
28.792
|
24.163
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42.766
|
34.309
|
27.659
|
22.969
|
18.495
|
- Nguyên giá
|
164.195
|
164.836
|
166.722
|
169.873
|
161.964
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.429
|
-130.527
|
-139.063
|
-146.904
|
-143.469
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.894
|
6.535
|
6.179
|
5.824
|
5.668
|
- Nguyên giá
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.108
|
-2.467
|
-2.823
|
-3.178
|
-3.334
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
73.509
|
73.969
|
3.085
|
2.892
|
3.202
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73.509
|
73.969
|
3.085
|
2.892
|
3.202
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.495
|
16.602
|
17.119
|
8.141
|
7.021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20.495
|
16.602
|
17.119
|
8.141
|
7.021
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.805
|
1.556
|
73.380
|
71.704
|
69.755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.483
|
1.213
|
71.356
|
69.629
|
68.387
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.322
|
343
|
2.024
|
2.075
|
1.368
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
565.230
|
544.030
|
507.106
|
472.839
|
513.370
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
224.799
|
206.655
|
168.677
|
140.100
|
178.892
|
I. Nợ ngắn hạn
|
223.942
|
205.038
|
167.155
|
136.774
|
174.604
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73.080
|
57.230
|
38.266
|
26.555
|
38.328
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
87.561
|
95.676
|
79.228
|
54.139
|
75.955
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.860
|
2.419
|
3.821
|
4.614
|
1.390
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
543
|
736
|
479
|
475
|
3.761
|
6. Phải trả người lao động
|
33.124
|
33.818
|
25.281
|
32.216
|
32.670
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.703
|
2.958
|
8.890
|
7.483
|
7.223
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.445
|
10.093
|
10.639
|
10.578
|
14.725
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.627
|
2.108
|
550
|
714
|
553
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
857
|
1.617
|
1.522
|
3.326
|
4.287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5
|
5
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
830
|
1.590
|
1.495
|
3.294
|
4.255
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
340.431
|
337.376
|
338.429
|
332.739
|
334.478
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
340.301
|
337.246
|
338.299
|
332.609
|
334.348
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.925
|
61.158
|
61.158
|
61.759
|
62.424
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.993
|
21.883
|
22.504
|
15.675
|
17.195
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.964
|
8.555
|
8.792
|
2.229
|
-51
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.028
|
13.328
|
13.713
|
13.446
|
17.246
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.386
|
7.208
|
7.640
|
8.179
|
7.733
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Nguồn kinh phí
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
565.230
|
544.030
|
507.106
|
472.839
|
513.370
|