TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
401.602
|
364.091
|
408.991
|
394.858
|
379.183
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71.200
|
59.014
|
67.915
|
44.148
|
51.954
|
1. Tiền
|
38.200
|
36.014
|
34.915
|
31.148
|
38.954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.000
|
23.000
|
33.000
|
13.000
|
13.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118.730
|
117.465
|
218.761
|
193.257
|
189.404
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
170.386
|
168.163
|
270.545
|
240.579
|
240.979
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.285
|
2.023
|
988
|
2.599
|
1.236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.214
|
10.432
|
10.084
|
12.935
|
10.019
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63.154
|
-63.154
|
-62.856
|
-62.856
|
-62.830
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169.388
|
149.699
|
109.140
|
136.111
|
119.891
|
1. Hàng tồn kho
|
172.346
|
152.657
|
111.887
|
138.858
|
122.596
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.958
|
-2.958
|
-2.747
|
-2.747
|
-2.705
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.284
|
17.914
|
13.174
|
21.342
|
17.934
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.270
|
2.263
|
605
|
6.456
|
4.420
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.611
|
15.571
|
12.562
|
14.490
|
13.279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
403
|
80
|
8
|
396
|
235
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105.430
|
102.828
|
104.484
|
102.496
|
100.318
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
134
|
134
|
231
|
233
|
201
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
134
|
134
|
231
|
233
|
201
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.096
|
23.595
|
24.163
|
22.822
|
21.562
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.378
|
17.902
|
18.495
|
17.180
|
15.944
|
- Nguyên giá
|
168.486
|
168.486
|
161.964
|
161.964
|
161.964
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149.108
|
-150.583
|
-143.469
|
-144.784
|
-146.020
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.718
|
5.693
|
5.668
|
5.643
|
5.618
|
- Nguyên giá
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.284
|
-3.309
|
-3.334
|
-3.359
|
-3.384
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.892
|
2.892
|
3.202
|
3.202
|
3.557
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.892
|
2.892
|
3.202
|
3.202
|
3.557
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.274
|
7.021
|
7.021
|
7.021
|
6.649
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.274
|
7.021
|
7.021
|
7.021
|
6.649
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70.034
|
69.186
|
69.868
|
69.217
|
68.349
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69.291
|
68.443
|
68.387
|
67.737
|
67.235
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
743
|
743
|
1.480
|
1.480
|
1.115
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
507.032
|
466.919
|
513.475
|
497.353
|
479.501
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
185.904
|
142.048
|
179.006
|
163.629
|
157.509
|
I. Nợ ngắn hạn
|
182.409
|
138.502
|
174.710
|
159.342
|
153.181
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
37.863
|
29.292
|
38.328
|
39.997
|
38.598
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
85.509
|
57.725
|
75.955
|
74.199
|
64.837
|
4. Người mua trả tiền trước
|
932
|
2.777
|
1.390
|
3.072
|
1.044
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.327
|
4.259
|
3.874
|
8.948
|
5.849
|
6. Phải trả người lao động
|
16.378
|
20.292
|
32.032
|
13.633
|
11.624
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.091
|
12.869
|
7.861
|
4.775
|
6.653
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.268
|
10.412
|
14.718
|
14.247
|
23.458
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.041
|
876
|
553
|
469
|
1.118
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.495
|
3.546
|
4.296
|
4.287
|
4.328
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
46
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.463
|
3.514
|
4.263
|
4.255
|
4.255
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
321.128
|
323.974
|
334.469
|
333.725
|
321.992
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
320.998
|
323.844
|
334.340
|
333.595
|
321.862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
62.424
|
62.424
|
62.424
|
62.424
|
63.208
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.461
|
7.191
|
17.186
|
17.174
|
4.481
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.106
|
1.106
|
-59
|
17.080
|
2.430
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.354
|
6.085
|
17.246
|
94
|
2.051
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.117
|
7.233
|
7.733
|
7.000
|
7.176
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Nguồn kinh phí
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
507.032
|
466.919
|
513.475
|
497.353
|
479.501
|