Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 401.602 364.091 408.991 394.858 379.183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.200 59.014 67.915 44.148 51.954
1. Tiền 38.200 36.014 34.915 31.148 38.954
2. Các khoản tương đương tiền 33.000 23.000 33.000 13.000 13.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.000 20.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 20.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118.730 117.465 218.761 193.257 189.404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170.386 168.163 270.545 240.579 240.979
2. Trả trước cho người bán 1.285 2.023 988 2.599 1.236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.214 10.432 10.084 12.935 10.019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63.154 -63.154 -62.856 -62.856 -62.830
IV. Tổng hàng tồn kho 169.388 149.699 109.140 136.111 119.891
1. Hàng tồn kho 172.346 152.657 111.887 138.858 122.596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.958 -2.958 -2.747 -2.747 -2.705
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.284 17.914 13.174 21.342 17.934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.270 2.263 605 6.456 4.420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.611 15.571 12.562 14.490 13.279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 403 80 8 396 235
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.430 102.828 104.484 102.496 100.318
I. Các khoản phải thu dài hạn 134 134 231 233 201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 134 134 231 233 201
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25.096 23.595 24.163 22.822 21.562
1. Tài sản cố định hữu hình 19.378 17.902 18.495 17.180 15.944
- Nguyên giá 168.486 168.486 161.964 161.964 161.964
- Giá trị hao mòn lũy kế -149.108 -150.583 -143.469 -144.784 -146.020
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.718 5.693 5.668 5.643 5.618
- Nguyên giá 9.002 9.002 9.002 9.002 9.002
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.284 -3.309 -3.334 -3.359 -3.384
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.892 2.892 3.202 3.202 3.557
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.892 2.892 3.202 3.202 3.557
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.274 7.021 7.021 7.021 6.649
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.274 7.021 7.021 7.021 6.649
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 70.034 69.186 69.868 69.217 68.349
1. Chi phí trả trước dài hạn 69.291 68.443 68.387 67.737 67.235
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 743 743 1.480 1.480 1.115
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507.032 466.919 513.475 497.353 479.501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 185.904 142.048 179.006 163.629 157.509
I. Nợ ngắn hạn 182.409 138.502 174.710 159.342 153.181
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.863 29.292 38.328 39.997 38.598
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.509 57.725 75.955 74.199 64.837
4. Người mua trả tiền trước 932 2.777 1.390 3.072 1.044
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.327 4.259 3.874 8.948 5.849
6. Phải trả người lao động 16.378 20.292 32.032 13.633 11.624
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.091 12.869 7.861 4.775 6.653
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.268 10.412 14.718 14.247 23.458
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.041 876 553 469 1.118
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.495 3.546 4.296 4.287 4.328
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5 5 5 5 46
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27 27 27 27 27
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.463 3.514 4.263 4.255 4.255
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 321.128 323.974 334.469 333.725 321.992
I. Vốn chủ sở hữu 320.998 323.844 334.340 333.595 321.862
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244.608 244.608 244.608 244.608 244.608
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 62.424 62.424 62.424 62.424 63.208
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.389 2.389 2.389 2.389 2.389
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.461 7.191 17.186 17.174 4.481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.106 1.106 -59 17.080 2.430
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.354 6.085 17.246 94 2.051
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.117 7.233 7.733 7.000 7.176
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 130 130 130 130 130
1. Nguồn kinh phí 130 130 130 130 130
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507.032 466.919 513.475 497.353 479.501