I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.576
|
146
|
2.754
|
4.604
|
11.622
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.676
|
2.218
|
3.025
|
1.934
|
-2.230
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.345
|
1.936
|
1.594
|
1.647
|
-202
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.532
|
0
|
-76
|
0
|
-2.484
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.626
|
0
|
1.065
|
-180
|
153
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.282
|
-190
|
-67
|
-21
|
-169
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
419
|
473
|
509
|
488
|
474
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.900
|
2.364
|
5.779
|
6.538
|
9.392
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-92.311
|
23.563
|
5.142
|
325
|
-56.930
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41.023
|
-26.971
|
16.262
|
920
|
16.042
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.926
|
-13.660
|
-18.660
|
23.136
|
29.537
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.227
|
-5.665
|
2.074
|
1.642
|
3.724
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-409
|
-503
|
-479
|
-488
|
-504
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.138
|
-3.572
|
-23
|
-9
|
-1.583
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.014
|
-3.379
|
2.157
|
-118
|
-202
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.767
|
-27.823
|
12.251
|
31.947
|
-523
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.211
|
0
|
-355
|
-190
|
-1.288
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.452
|
0
|
0
|
0
|
132
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
303
|
0
|
0
|
0
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.398
|
216
|
413
|
21
|
4.513
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.942
|
216
|
58
|
-169
|
357
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23.974
|
16.055
|
24.662
|
18.656
|
24.376
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.906
|
-14.386
|
-26.061
|
-17.339
|
-24.738
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.461
|
2.171
|
-3.093
|
-11.686
|
-6.391
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.606
|
3.840
|
-4.492
|
-10.370
|
-6.753
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.781
|
-23.767
|
7.817
|
21.408
|
-6.920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59.014
|
67.915
|
44.148
|
51.954
|
73.374
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
121
|
0
|
-11
|
11
|
-278
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.915
|
44.148
|
51.954
|
73.374
|
66.176
|