Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.576 146 2.754 4.604 11.622
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.676 2.218 3.025 1.934 -2.230
- Khấu hao TSCĐ 3.345 1.936 1.594 1.647 -202
- Các khoản dự phòng -1.532 0 -76 0 -2.484
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.626 0 1.065 -180 153
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.282 -190 -67 -21 -169
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 419 473 509 488 474
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.900 2.364 5.779 6.538 9.392
- Tăng, giảm các khoản phải thu -92.311 23.563 5.142 325 -56.930
- Tăng, giảm hàng tồn kho 41.023 -26.971 16.262 920 16.042
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16.926 -13.660 -18.660 23.136 29.537
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.227 -5.665 2.074 1.642 3.724
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -409 -503 -479 -488 -504
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.138 -3.572 -23 -9 -1.583
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 4.014 -3.379 2.157 -118 -202
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18.767 -27.823 12.251 31.947 -523
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.211 0 -355 -190 -1.288
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.452 0 0 0 132
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 303 0 0 0 -3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.398 216 413 21 4.513
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21.942 216 58 -169 357
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23.974 16.055 24.662 18.656 24.376
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.906 -14.386 -26.061 -17.339 -24.738
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.461 2.171 -3.093 -11.686 -6.391
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.606 3.840 -4.492 -10.370 -6.753
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.781 -23.767 7.817 21.408 -6.920
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 59.014 67.915 44.148 51.954 73.374
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 121 0 -11 11 -278
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67.915 44.148 51.954 73.374 66.176