I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.303
|
6.124
|
6.784
|
11.320
|
12.399
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.976
|
41.882
|
49.162
|
23.881
|
17.941
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.641
|
42.521
|
49.653
|
23.864
|
24.396
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
143
|
-5.279
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-65
|
-45
|
-235
|
432
|
243
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.369
|
-1.583
|
-2.380
|
-3.507
|
-4.762
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
990
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
769
|
|
2.124
|
2.949
|
3.344
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.280
|
48.006
|
55.946
|
35.201
|
30.340
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.261
|
-3.091
|
425
|
-4.672
|
-2.133
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.137
|
-20.821
|
-17.088
|
-480
|
-18.729
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.451
|
7.467
|
14.542
|
31.094
|
22.842
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.967
|
2.964
|
-9.083
|
-4.277
|
14.816
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-784
|
-1.020
|
-2.055
|
-2.994
|
-3.139
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-800
|
-1.722
|
-850
|
-313
|
-2.151
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.482
|
-3.014
|
-2.458
|
-1.747
|
-1.989
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.919
|
28.768
|
39.379
|
51.812
|
39.857
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.921
|
-21.540
|
-2.802
|
-29.986
|
-84.814
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
717
|
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-12.000
|
-29.168
|
-24.000
|
-13.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
500
|
|
|
61.771
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
577
|
95
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.369
|
1.556
|
2.285
|
2.524
|
4.485
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.553
|
-30.907
|
-28.872
|
-51.462
|
-31.512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.827
|
16.770
|
892
|
12.849
|
2.025
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.390
|
-13.117
|
-8.057
|
-10.784
|
-14.168
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.484
|
-2.515
|
-2.412
|
-2.849
|
-3.985
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.047
|
1.137
|
-9.577
|
-784
|
-16.127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.320
|
-1.002
|
930
|
-434
|
-7.781
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.201
|
24.521
|
23.519
|
24.449
|
24.014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.521
|
23.519
|
24.449
|
24.014
|
16.233
|