Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 319.391 266.516 222.592 259.095 583.709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.575 4.805 15.172 36.302 196.313
1. Tiền 57.575 4.805 10.172 6.302 31.313
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.000 30.000 165.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 229.000 231.774 154.000 55.000 220.019
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 19
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 229.000 231.774 154.000 55.000 220.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.451 23.881 46.488 167.081 166.544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.558 19.628 24.527 110.176 29.323
2. Trả trước cho người bán 12.897 261 23.756 55.235 30.463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.193 14.080 12.185 20.262 128.850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.197 -10.089 -13.980 -18.591 -22.091
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.365 6.055 6.932 712 833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89 228 207 185 175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4.529 6.250 476 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.276 1.298 475 51 658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 353.080 387.148 397.397 440.785 586.235
I. Các khoản phải thu dài hạn 80.759 80.942 80.942 80.942 89.838
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 80.759 80.942 80.942 80.942 89.838
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 477 125.020 116.192 106.632 99.524
1. Tài sản cố định hữu hình 477 125.020 116.192 106.632 99.524
- Nguyên giá 4.345 144.227 144.907 144.907 147.450
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.868 -19.207 -28.715 -38.275 -47.926
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 0 98.542 95.878 93.238 90.562
- Nguyên giá 0 102.635 102.656 102.694 102.696
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -4.093 -6.778 -9.456 -12.133
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246.522 57.205 79.216 134.594 281.327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246.522 57.205 79.216 134.594 281.327
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25.319 25.319 25.093 25.146 24.914
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 27.947 25.819 25.819 25.819 25.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.628 -500 -725 -673 -886
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4 120 76 233 69
1. Chi phí trả trước dài hạn 4 120 76 233 69
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 672.472 653.664 619.988 699.880 1.169.944
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 384.963 377.151 349.671 380.454 711.922
I. Nợ ngắn hạn 26.804 36.757 21.715 33.423 161.676
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.301 24.246 10.113 7.167 23.061
4. Người mua trả tiền trước 50 97 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.105 14 0 10.696 75.193
6. Phải trả người lao động 980 0 0 2.139 31.536
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 105 126 104 2.712 19.011
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.306 8.306 8.306 8.306 8.306
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.955 2.750 2.924 2.332 3.653
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 268 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 1.219 0 73 918
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 358.159 340.394 327.956 347.031 550.246
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 48.800 39.341 35.209 62.590 274.110
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 17 17 17 17 17
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 309.342 301.036 292.730 284.424 276.118
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 287.508 276.513 270.318 319.426 458.022
I. Vốn chủ sở hữu 287.508 276.513 270.318 319.426 458.022
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 258.949 258.949 258.949 258.949 258.949
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.180 2.180 2.180 2.180 2.180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.581 3.069 4.316 4.534 7.222
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.799 12.315 4.873 53.764 189.672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.808 1.257 526 3.840 3.084
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.606 11.058 4.347 49.923 186.588
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 672.472 653.664 619.988 699.880 1.169.944