Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 353.700 437.489 613.970 502.318 489.831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179.784 209.777 287.336 243.546 187.194
1. Tiền 96.969 110.277 167.616 156.046 120.074
2. Các khoản tương đương tiền 82.815 99.500 119.720 87.500 67.120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.000 23.220 30.000 23.220 24.220
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 23.220 30.000 23.220 24.220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152.728 193.181 243.482 201.608 261.620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127.952 162.486 222.235 171.971 223.775
2. Trả trước cho người bán 4.782 14.166 8.471 9.842 12.471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.381 16.795 12.998 20.017 25.596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -388 -265 -222 -222 -222
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 15.158 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 15.158 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.189 11.311 53.152 18.786 16.796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.677 252 39.856 2.830 2.831
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.738 10.835 13.109 15.839 13.879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 773 224 187 118 86
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 197.718 182.927 170.410 180.375 143.011
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.264 8.960 9.027 21.102 1.873
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.264 8.960 9.027 21.102 1.873
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.554 71.426 63.951 64.802 62.534
1. Tài sản cố định hữu hình 62.182 54.207 46.955 47.634 44.410
- Nguyên giá 153.402 153.549 153.108 158.324 159.390
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.221 -99.342 -106.154 -110.690 -114.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17.372 17.219 16.996 17.168 18.125
- Nguyên giá 20.767 20.849 20.849 21.286 22.804
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.395 -3.630 -3.853 -4.118 -4.680
III. Bất động sản đầu tư 33.414 29.580 25.594 21.634 17.729
- Nguyên giá 74.584 74.747 74.747 74.747 74.747
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.170 -45.167 -49.153 -53.113 -57.018
IV. Tài sản dở dang dài hạn 201 109 0 181 204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 201 109 0 181 204
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.148 13.542 12.694 12.275 4.522
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.249 7.249 7.249 7.249 7.249
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.614 11.614 9.833 9.833 2.194
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.715 -5.321 -4.388 -4.806 -4.920
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 61.138 59.311 59.145 60.380 56.148
1. Chi phí trả trước dài hạn 61.138 59.311 59.145 60.380 56.148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 551.418 620.416 784.380 682.693 632.842
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206.517 243.210 414.856 313.543 260.760
I. Nợ ngắn hạn 204.991 241.861 413.468 312.656 259.242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 81.522 92.202 154.090 115.905 93.379
4. Người mua trả tiền trước 7.605 13.423 10.076 6.398 4.986
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.417 5.641 16.157 15.208 12.944
6. Phải trả người lao động 16.890 14.444 20.993 23.617 20.879
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.188 5.583 24.423 2.318 5.991
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 280 2.112 164 738 1.104
11. Phải trả ngắn hạn khác 78.929 97.993 179.061 139.634 112.332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.099 10.463 8.504 8.837 7.626
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.527 1.349 1.387 887 1.518
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 500 500 500 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 892 849 887 887 1.518
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 135 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 344.900 377.206 369.524 369.150 372.081
I. Vốn chủ sở hữu 344.900 377.206 369.524 369.150 372.081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 140.965 140.965 140.965 140.965 140.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 113.347 124.241 124.241 147.431 157.223
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14.240 14.817 14.816 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76.349 97.183 89.503 80.754 73.893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.035 60.227 51.036 38.180 31.140
- LNST chưa phân phối kỳ này 36.314 36.956 38.467 42.574 42.754
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 551.418 620.416 784.380 682.693 632.842