Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114.362 109.202 110.351 92.091 101.282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 503 3.700 11.572 5.473 20.691
1. Tiền 503 700 1.572 5.473 691
2. Các khoản tương đương tiền 0 3.000 10.000 0 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36.700 27.180 22.200 20.056 10.170
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36.700 27.180 22.200 20.056 10.170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64.301 61.374 52.997 43.217 49.732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.495 25.990 14.311 14.877 29.050
2. Trả trước cho người bán 1.764 8.086 3.409 4.060 2.857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 49.301 33.150 41.723 31.317 25.159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.259 -5.852 -6.445 -7.038 -7.334
IV. Tổng hàng tồn kho 12.522 16.443 23.210 22.942 19.632
1. Hàng tồn kho 12.522 16.443 23.210 22.942 19.632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 336 505 372 404 1.056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 336 505 372 227 212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 176 844
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.312 21.605 21.412 27.847 13.304
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.874 4.874 4.874 1.000 1.003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.874 4.874 4.874 1.000 1.003
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.666 11.121 10.530 9.991 9.153
1. Tài sản cố định hữu hình 11.666 11.121 10.530 9.991 9.153
- Nguyên giá 22.935 22.971 22.928 22.894 22.858
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.268 -11.850 -12.399 -12.903 -13.705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.025 3.006 3.006 3.006 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.025 3.006 3.006 3.006 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 12.160 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 12.160 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.747 2.605 3.003 1.689 3.148
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.747 2.605 3.003 1.689 3.148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136.674 130.807 131.764 119.938 114.586
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41.432 35.761 36.569 26.152 22.234
I. Nợ ngắn hạn 41.432 35.761 36.569 26.152 22.234
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.527 12.566 10.919 10.870 13.266
4. Người mua trả tiền trước 400 627 827 4.244 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.720 1.835 1.819 232 102
6. Phải trả người lao động 2.489 4.679 4.369 3.741 2.664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.196 13.930 14.574 3.963 3.326
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 659 276 651 96 797
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.169 1.799 3.298 2.931 2.078
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 74 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 273 48 112 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 95.242 95.046 95.195 93.786 92.351
I. Vốn chủ sở hữu 95.242 95.046 95.195 93.786 92.351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89.373 89.373 89.373 89.373 89.373
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 901 901 901 901 901
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.969 4.773 4.922 3.513 2.078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104 353 285
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.817 3.160 1.793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136.674 130.807 131.764 119.938 114.586