TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.036.551
|
2.905.384
|
2.593.106
|
2.682.527
|
4.851.827
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
396.377
|
516.647
|
483.559
|
281.423
|
1.477.533
|
1. Tiền
|
389.367
|
508.836
|
461.245
|
233.723
|
1.268.185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.010
|
7.811
|
22.313
|
47.700
|
209.348
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.502
|
28.182
|
44.002
|
104.502
|
63.502
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29.500
|
28.180
|
44.000
|
104.500
|
63.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
529.379
|
987.692
|
614.003
|
817.479
|
1.976.132
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
645.429
|
1.135.632
|
671.436
|
834.745
|
2.037.393
|
2. Trả trước cho người bán
|
409.131
|
387.150
|
416.916
|
458.154
|
408.777
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
756.373
|
744.070
|
798.781
|
800.891
|
807.067
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.281.554
|
-1.279.160
|
-1.273.130
|
-1.276.311
|
-1.277.104
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.820.080
|
1.252.120
|
1.307.010
|
1.308.640
|
1.145.236
|
1. Hàng tồn kho
|
2.886.079
|
1.272.065
|
1.357.772
|
1.416.795
|
1.172.060
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-65.999
|
-19.945
|
-50.763
|
-108.155
|
-26.824
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
261.213
|
120.743
|
144.532
|
170.483
|
189.423
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
168.465
|
10.971
|
11.425
|
9.284
|
8.633
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86.951
|
104.173
|
127.470
|
154.861
|
174.893
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.797
|
5.599
|
5.637
|
6.339
|
5.897
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.854.960
|
4.510.607
|
4.170.717
|
3.843.133
|
3.675.233
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
603.832
|
595.289
|
595.161
|
587.595
|
608.338
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
595.149
|
594.765
|
594.637
|
587.081
|
607.829
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.683
|
524
|
524
|
514
|
509
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.716.439
|
3.406.455
|
3.082.145
|
2.796.900
|
2.658.897
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.900.374
|
2.596.665
|
2.290.741
|
2.009.658
|
1.875.619
|
- Nguyên giá
|
6.236.568
|
6.209.173
|
6.201.411
|
6.176.062
|
6.127.689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.336.194
|
-3.612.508
|
-3.910.670
|
-4.166.403
|
-4.252.070
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
816.065
|
809.790
|
791.405
|
787.242
|
783.278
|
- Nguyên giá
|
854.673
|
852.883
|
838.848
|
837.270
|
838.008
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.608
|
-43.093
|
-47.443
|
-50.028
|
-54.729
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.324
|
22.460
|
21.597
|
20.736
|
20.372
|
- Nguyên giá
|
49.576
|
49.576
|
49.576
|
50.314
|
49.576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.252
|
-27.116
|
-27.979
|
-29.578
|
-29.205
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
82.146
|
22.736
|
22.764
|
19.089
|
34.284
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
5.021
|
4.410
|
4.301
|
4.261
|
4.157
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
77.125
|
18.326
|
18.462
|
14.828
|
30.127
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203.551
|
204.939
|
206.902
|
200.671
|
136.670
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
28.771
|
28.771
|
28.771
|
28.771
|
28.771
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
210.520
|
168.062
|
168.505
|
163.358
|
83.040
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
75.100
|
75.100
|
75.075
|
75.075
|
90.607
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-110.920
|
-67.073
|
-65.449
|
-66.533
|
-65.749
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80
|
80
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
225.668
|
258.728
|
242.148
|
218.142
|
216.672
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
222.339
|
257.395
|
241.216
|
217.726
|
216.475
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.329
|
1.333
|
932
|
416
|
197
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.891.511
|
7.415.991
|
6.763.823
|
6.525.660
|
8.527.059
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.551.848
|
4.277.792
|
3.893.853
|
4.030.792
|
6.072.966
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.257.359
|
2.961.074
|
2.573.098
|
2.716.602
|
4.700.779
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.296.996
|
2.263.664
|
1.451.720
|
1.898.727
|
2.553.096
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
360.874
|
235.343
|
591.035
|
211.177
|
1.613.337
|
4. Người mua trả tiền trước
|
204.784
|
122.177
|
155.517
|
205.682
|
121.259
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34.603
|
20.757
|
16.957
|
9.400
|
24.857
|
6. Phải trả người lao động
|
48.796
|
46.388
|
65.350
|
70.928
|
75.325
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71.669
|
46.153
|
45.589
|
76.624
|
64.540
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13.590
|
12.680
|
14.568
|
14.223
|
13.429
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
202.271
|
194.594
|
210.993
|
206.779
|
210.850
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.254
|
375
|
4.055
|
0
|
1.357
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.522
|
18.942
|
17.314
|
23.062
|
22.729
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.294.489
|
1.316.718
|
1.320.754
|
1.314.190
|
1.372.186
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
230
|
230
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.165.452
|
1.204.514
|
1.205.115
|
1.196.084
|
1.218.348
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
31.508
|
11.961
|
7.802
|
6.220
|
7.216
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
89.442
|
92.725
|
100.160
|
104.279
|
106.153
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8.087
|
7.517
|
7.447
|
7.377
|
40.469
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.339.663
|
3.138.200
|
2.869.970
|
2.494.868
|
2.454.093
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.339.663
|
3.138.200
|
2.869.970
|
2.494.868
|
2.454.093
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.890
|
2.890
|
2.890
|
2.890
|
2.890
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
452
|
452
|
11.899
|
11.899
|
22.113
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-215.070
|
-215.070
|
-215.070
|
-215.070
|
-214.861
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
85.866
|
91.525
|
83.607
|
87.656
|
31.735
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
231.826
|
231.826
|
231.826
|
231.826
|
231.826
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.965.506
|
-2.181.079
|
-2.440.554
|
-2.806.911
|
-2.785.957
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-479.640
|
-1.965.506
|
-2.181.079
|
-2.458.015
|
-2.776.733
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.485.866
|
-215.574
|
-259.475
|
-348.896
|
-9.224
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
199.205
|
207.656
|
195.372
|
182.578
|
166.347
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.891.511
|
7.415.991
|
6.763.823
|
6.525.660
|
8.527.059
|