I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-143.402
|
-210.109
|
-302.456
|
46.990
|
92.704
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
485.715
|
471.981
|
422.986
|
198.426
|
265.952
|
- Khấu hao TSCĐ
|
351.359
|
329.465
|
309.456
|
156.571
|
149.589
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.580
|
34.704
|
57.603
|
-80.356
|
-48.141
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-8.980
|
-6.557
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.396
|
-410
|
432
|
5.228
|
1.364
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-26.207
|
7.425
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
-38.718
|
-13.200
|
-21.456
|
- Lãi tiền gửi
|
-3.947
|
-6.885
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
176.673
|
114.239
|
94.214
|
130.183
|
184.596
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
342.313
|
261.872
|
120.531
|
245.416
|
358.656
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-480.012
|
347.143
|
-74.580
|
-1.200.227
|
1.417.089
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.577.918
|
-85.598
|
-58.982
|
244.770
|
-198.113
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-265.323
|
400.649
|
-471.078
|
1.384.053
|
-1.182.967
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
189.989
|
30.285
|
25.632
|
3.275
|
-7.637
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-141.880
|
-99.843
|
-116.670
|
-133.834
|
-195.529
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.473
|
-24.418
|
-23.280
|
-19.236
|
-25.719
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.329
|
-1.127
|
-2.913
|
-82.138
|
68.805
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.203.202
|
828.963
|
-601.341
|
442.078
|
234.584
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46.499
|
-41.189
|
-27.535
|
-30.971
|
-66.107
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30.575
|
14.770
|
45.303
|
8.051
|
17.865
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26.180
|
-44.000
|
-60.000
|
-177.500
|
-117.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27.500
|
28.180
|
0
|
327.996
|
134.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.792
|
11.712
|
12.627
|
10.508
|
15.777
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.812
|
-30.528
|
-29.605
|
138.084
|
-15.465
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.441.188
|
8.237.272
|
9.585.555
|
9.057.804
|
14.534.451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.494.825
|
-9.052.019
|
-9.140.131
|
-8.401.902
|
-15.695.357
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.433
|
-16.457
|
-15.681
|
-39.804
|
-31.782
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.072.070
|
-831.205
|
429.742
|
616.099
|
-1.192.688
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
120.320
|
-32.770
|
-201.204
|
1.196.261
|
-973.569
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
396.377
|
516.647
|
483.559
|
281.423
|
1.477.533
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-51
|
-318
|
-432
|
-151
|
-582
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
516.647
|
483.559
|
281.920
|
1.477.533
|
503.382
|