I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
374.599
|
367.711
|
371.022
|
274.553
|
170.833
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-262.180
|
-287.843
|
-306.044
|
-227.863
|
-105.899
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-61.179
|
-59.226
|
-56.620
|
-60.850
|
-55.394
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.349
|
-201
|
-5.110
|
-5.816
|
-2.117
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-85
|
-52
|
-94
|
-337
|
-64
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.474
|
1.384
|
31.000
|
22.309
|
14.463
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.361
|
-21.712
|
-35.980
|
-32.602
|
-13.077
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.920
|
60
|
-1.827
|
-30.605
|
8.745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.684
|
-5.239
|
-4.307
|
-3.354
|
-4.710
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
129.249
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.704
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
622
|
595
|
605
|
643
|
654
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.062
|
-4.644
|
-3.702
|
126.538
|
1.665
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
102.011
|
113.264
|
139.108
|
91.574
|
-22.435
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117.421
|
-110.446
|
-120.819
|
-173.416
|
-26.457
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.410
|
2.819
|
18.288
|
-81.842
|
-48.892
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.447
|
-1.764
|
12.760
|
14.091
|
-38.482
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.073
|
59.555
|
57.793
|
52.462
|
63.103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
35
|
2
|
-18.091
|
-3.449
|
3.500
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59.555
|
57.793
|
52.462
|
63.103
|
28.121
|