Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 374.599 367.711 371.022 274.553 170.833
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -262.180 -287.843 -306.044 -227.863 -105.899
3. Tiền chi trả cho người lao động -61.179 -59.226 -56.620 -60.850 -55.394
4. Tiền chi trả lãi vay -3.349 -201 -5.110 -5.816 -2.117
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -85 -52 -94 -337 -64
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.474 1.384 31.000 22.309 14.463
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -24.361 -21.712 -35.980 -32.602 -13.077
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39.920 60 -1.827 -30.605 8.745
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.684 -5.239 -4.307 -3.354 -4.710
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 129.249 17
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 5.704
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 622 595 605 643 654
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.062 -4.644 -3.702 126.538 1.665
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 102.011 113.264 139.108 91.574 -22.435
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -117.421 -110.446 -120.819 -173.416 -26.457
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15.410 2.819 18.288 -81.842 -48.892
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.447 -1.764 12.760 14.091 -38.482
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47.073 59.555 57.793 52.462 63.103
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 35 2 -18.091 -3.449 3.500
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59.555 57.793 52.462 63.103 28.121