Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150.221 100.436 122.097 106.391 108.742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 150.221 100.436 122.097 106.391 108.742
4. Giá vốn hàng bán 128.762 107.915 120.465 107.029 110.377
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.459 -7.479 1.632 -638 -1.635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.224 1.002 2.896 1.238 2.039
7. Chi phí tài chính -18.195 13.064 17.990 5.150 14.226
-Trong đó: Chi phí lãi vay -35.324 11.542 17.061 4.452 10.420
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.383 1.204 1.741 1.341 1.306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.697 6.990 8.338 7.851 7.696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43.798 -27.735 -23.541 -13.742 -22.823
12. Thu nhập khác 162.012 28.725 542.354 9 84.999
13. Chi phí khác -10.065 255 1.286 908 5.379
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 172.077 28.471 541.068 -898 79.620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 215.874 736 517.526 -14.640 56.797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 640 585 689 822 552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 640 585 689 822 552
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 215.234 150 516.838 -15.462 56.245
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 215.234 150 516.838 -15.462 56.245