I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
215.874
|
736
|
517.526
|
-14.640
|
56.797
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-179.324
|
30.042
|
-533.132
|
18.196
|
-35.292
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.886
|
22.476
|
20.031
|
20.140
|
19.832
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.208
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8.587
|
14
|
-68
|
-387
|
174
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-164.180
|
-671
|
-2.658
|
-372
|
-86.455
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-35.324
|
11.542
|
17.061
|
4.452
|
10.420
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
2.089
|
-3.319
|
-567.498
|
-5.637
|
20.738
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.550
|
30.778
|
-15.606
|
3.556
|
21.505
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.462
|
46.335
|
11.708
|
923
|
-55.880
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.501
|
113
|
392
|
1.886
|
9.227
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.871
|
-33.598
|
38.475
|
-8.939
|
-28.161
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14.180
|
8.099
|
3.061
|
8.099
|
8.694
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
27.067
|
34.637
|
-40.054
|
0
|
-6.923
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
749
|
585
|
-1.831
|
2.400
|
-3.693
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
8
|
-620
|
1.266
|
-1.274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.330
|
86.956
|
-4.476
|
9.191
|
-56.505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.893
|
630
|
-4.420
|
-11.574
|
-1.218
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
75.530
|
|
|
0
|
90.645
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.907
|
671
|
2.658
|
372
|
1.753
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73.544
|
1.301
|
-1.761
|
-11.202
|
91.180
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72.486
|
-104.531
|
15.437
|
-13.150
|
-17.580
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72.486
|
-104.531
|
15.437
|
-13.150
|
-17.580
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.388
|
-16.273
|
9.199
|
-15.161
|
17.095
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.721
|
34.476
|
18.133
|
27.467
|
13.046
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-632
|
-70
|
135
|
740
|
-876
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.476
|
18.133
|
27.467
|
13.046
|
29.266
|