Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 215.874 736 517.526 -14.640 56.797
2. Điều chỉnh cho các khoản -179.324 30.042 -533.132 18.196 -35.292
- Khấu hao TSCĐ 27.886 22.476 20.031 20.140 19.832
- Các khoản dự phòng -1.208 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8.587 14 -68 -387 174
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -164.180 -671 -2.658 -372 -86.455
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -35.324 11.542 17.061 4.452 10.420
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 2.089 -3.319 -567.498 -5.637 20.738
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36.550 30.778 -15.606 3.556 21.505
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19.462 46.335 11.708 923 -55.880
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.501 113 392 1.886 9.227
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.871 -33.598 38.475 -8.939 -28.161
- Tăng giảm chi phí trả trước -14.180 8.099 3.061 8.099 8.694
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 27.067 34.637 -40.054 0 -6.923
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 749 585 -1.831 2.400 -3.693
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22 8 -620 1.266 -1.274
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15.330 86.956 -4.476 9.191 -56.505
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.893 630 -4.420 -11.574 -1.218
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 75.530 0 90.645
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.907 671 2.658 372 1.753
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 73.544 1.301 -1.761 -11.202 91.180
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -72.486 -104.531 15.437 -13.150 -17.580
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -72.486 -104.531 15.437 -13.150 -17.580
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.388 -16.273 9.199 -15.161 17.095
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.721 34.476 18.133 27.467 13.046
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -632 -70 135 740 -876
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.476 18.133 27.467 13.046 29.266