Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 393.824 235.081 190.067 150.424 130.837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.708 17.829 16.890 27.733 13.991
1. Tiền 2.708 3.729 6.890 3.733 7.491
2. Các khoản tương đương tiền 0 14.100 10.000 24.000 6.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27.287 25.787 2.787 38.287 45.987
1. Chứng khoán kinh doanh 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27.000 25.500 2.500 38.000 45.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246.634 49.577 56.575 25.124 30.605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 238.782 33.094 53.243 23.507 27.548
2. Trả trước cho người bán 7.269 14.088 3.652 1.851 852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.391 4.320 1.996 2.346 4.114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.808 -1.924 -2.316 -2.581 -1.909
IV. Tổng hàng tồn kho 112.392 135.887 109.283 53.955 34.416
1. Hàng tồn kho 113.340 136.574 110.061 54.740 35.582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -948 -686 -778 -785 -1.166
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.803 6.000 4.532 5.325 5.837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.768 3.191 4.046 4.253 2.799
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 989 2.764 0 457 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 46 46 486 614 3.038
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.272 97.007 115.681 118.146 103.583
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.388 15.429 18.358 18.340 18.275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.388 15.429 18.358 18.340 18.275
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.951 39.082 42.456 79.093 73.218
1. Tài sản cố định hữu hình 22.509 19.247 23.229 60.474 55.207
- Nguyên giá 85.701 85.887 91.885 133.135 133.140
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.192 -66.640 -68.657 -72.661 -77.933
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.442 19.835 19.227 18.619 18.012
- Nguyên giá 27.023 27.023 27.023 26.960 26.705
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.580 -7.188 -7.796 -8.340 -8.693
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.023 32.493 46.200 9.444 9.444
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.023 32.493 46.200 9.444 9.444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 5.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 5.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.910 10.003 8.668 6.270 2.646
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.699 5.933 4.374 1.655 678
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.211 4.069 4.295 4.615 1.968
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 467.096 332.088 305.749 268.570 234.420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 257.729 126.936 95.177 71.290 47.037
I. Nợ ngắn hạn 250.704 102.523 81.735 57.725 28.261
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 33.595 170 0 8.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 207.080 19.110 14.357 1.759 3.611
4. Người mua trả tiền trước 21.108 21.226 20.935 21.384 12
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.743 2.161 3.151 508 1.276
6. Phải trả người lao động 5.494 5.406 4.866 5.777 4.039
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.698 2.735 6.770 3.731 3.116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 94 73 51 30 9
11. Phải trả ngắn hạn khác 222 498 7.546 3.549 900
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7.607 14.821 17.557 17.521 5.634
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.656 2.899 6.331 3.466 1.665
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.025 24.413 13.441 13.565 18.776
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 2.789 7.947
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.066 6.234 7.096 9.892 9.968
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 17.277 5.500 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 959 902 845 884 861
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 209.367 205.152 210.572 197.281 187.382
I. Vốn chủ sở hữu 209.367 205.152 210.572 197.281 187.382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119.821 119.821 119.821 119.821 119.821
2. Thặng dư vốn cổ phần 69.033 69.033 69.033 69.033 69.033
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23.422 -23.523 -23.523 -23.523 -23.523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.369 9.053 9.730 9.988 9.988
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29.866 22.696 26.287 15.101 8.000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.923 12.555 15.442 16.735 -5.199
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.944 10.140 10.845 -1.635 13.198
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.701 8.073 9.225 6.862 4.065
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 467.096 332.088 305.749 268.570 234.420