Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 99.650 100.150 100.454 101.761 95.477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.358 7.985 7.324 7.877 5.539
1. Tiền 4.358 5.585 5.124 5.677 3.219
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.400 2.200 2.200 2.320
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61.004 60.204 61.232 62.842 58.072
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61.004 60.204 61.232 62.842 58.072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.488 11.623 11.758 11.257 12.243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.246 21.747 21.778 22.168 21.801
2. Trả trước cho người bán 1.421 1.374 1.654 1.808 1.850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.856 5.915 5.915 6.017 6.064
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.985 6.435 7.409 6.261 7.517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.020 -23.848 -24.998 -24.998 -24.988
IV. Tổng hàng tồn kho 958 864 774 714 736
1. Hàng tồn kho 958 864 774 714 736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.842 19.474 19.365 19.071 18.887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 203 814 710 432 241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.381 2.381 2.388 2.381 2.381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16.258 16.279 16.267 16.259 16.265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119.513 116.922 114.078 111.939 108.283
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63.557 61.378 58.637 56.160 53.762
1. Tài sản cố định hữu hình 63.557 61.378 58.637 56.160 53.762
- Nguyên giá 190.839 190.839 187.568 185.672 182.266
- Giá trị hao mòn lũy kế -127.282 -129.461 -128.930 -129.512 -128.504
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 582 582 582 582 582
- Giá trị hao mòn lũy kế -582 -582 -582 -582 -582
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 53.737 53.733 53.733 53.733 52.266
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 62.968 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 62.968 62.968 -9.235 62.968 62.968
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9.230 -9.235 0 -9.235 -10.702
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.718 1.311 1.207 1.546 1.755
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.718 1.311 1.207 1.546 1.755
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219.163 217.071 214.531 213.700 203.760
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.575 47.858 46.206 48.040 41.148
I. Nợ ngắn hạn 32.124 33.576 31.924 33.759 26.867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.179 1.475 1.183 917 1.170
4. Người mua trả tiền trước 313 343 393 1.297 257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.702 28.969 27.901 28.989 22.269
6. Phải trả người lao động 1.064 379 48 48 682
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 262 125 164 87 189
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61 31 5 55 38
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.381 2.091 2.067 2.205 2.100
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 162 162 162 162 162
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.452 14.282 14.282 14.282 14.282
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 399 229 229 229 229
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.052 14.052 14.052 14.052 14.052
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 172.588 169.214 168.325 165.659 162.612
I. Vốn chủ sở hữu 172.588 169.214 168.325 165.659 162.612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 186.445 186.445 186.445 186.445 186.445
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.238 11.238 11.238 11.238 11.238
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.116 -37.518 -38.498 -40.962 -43.969
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -63.074 -35.924 -35.924 -35.924 -35.924
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.959 -1.595 -2.574 -5.038 -8.045
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.021 9.049 9.139 8.938 8.897
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219.163 217.071 214.531 213.700 203.760