I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
228.975
|
189.998
|
226.008
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-178.428
|
-134.839
|
-162.915
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.430
|
-21.671
|
-31.013
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.132
|
-2.225
|
-2.574
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-45
|
-4.515
|
-1.931
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
197.031
|
39.417
|
50.796
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-219.326
|
-73.169
|
-61.261
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.644
|
-7.003
|
17.110
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-555
|
-985
|
-1.075
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
136
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8.275
|
-1.105
|
-16.001
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16.426
|
0
|
9.974
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.825
|
2.636
|
2.848
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.446
|
682
|
-6.188
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
169
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.006
|
50.589
|
42.702
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.342
|
-49.789
|
-42.761
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-3.996
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.168
|
800
|
-4.054
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.922
|
-5.522
|
6.867
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.954
|
15.457
|
9.014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-410
|
-921
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.467
|
9.014
|
15.881
|