Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.469 71.286 44.587 65.701 36.263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.469 71.286 44.587 65.701 36.263
4. Giá vốn hàng bán 62.345 41.831 29.022 34.100 23.605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 68.124 29.454 15.566 31.601 12.659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.388 7.019 3.511 18.923 5.399
7. Chi phí tài chính -5.608 2.904 2.895 -10.895 1.467
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -434 0 -802 0
9. Chi phí bán hàng 29.455 19.798 10.256 8.257 4.856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.940 27.827 23.228 22.474 20.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.725 -14.489 -17.302 29.885 -8.544
12. Thu nhập khác 72 397 1.134 125 1.954
13. Chi phí khác 1.288 219 365 111 741
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.216 178 769 15 1.213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.509 -14.311 -16.532 29.900 -7.331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.358 237 35 260 290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.358 237 35 260 290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.152 -14.548 -16.567 29.639 -7.621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 690 447 -419 681 424
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.462 -14.995 -16.149 28.959 -8.045