Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89.395 118.005 142.291 189.898 259.163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.462 965 3.947 6.660 8.778
1. Tiền 5.462 965 3.947 6.660 728
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 8.050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.724 4.690 0 0 2.140
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.724 4.690 0 0 2.140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.923 67.657 79.991 93.585 89.243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.233 56.366 75.379 83.846 75.858
2. Trả trước cho người bán 4.647 11.137 3.469 4.054 2.525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44 154 1.144 6.356 13.830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -671 -2.970
IV. Tổng hàng tồn kho 36.961 43.959 57.658 88.306 157.642
1. Hàng tồn kho 39.357 43.959 57.658 88.306 157.642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.395 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.324 732 695 1.346 1.360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70 284 292 945 1.360
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 962 172 403 401 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 292 276 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.277 37.573 48.744 55.535 91.844
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 226 226 226 473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 226 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 226 226 0 473
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.948 32.446 37.563 32.157 59.878
1. Tài sản cố định hữu hình 28.948 28.343 33.304 28.225 56.273
- Nguyên giá 77.938 82.526 93.256 93.946 128.148
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.991 -54.183 -59.953 -65.721 -71.875
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 4.103 3.829 3.556 3.282
- Nguyên giá 0 4.103 4.103 4.103 4.103
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -274 -547 -821
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 430 376 322
- Nguyên giá 0 0 430 430 430
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -54 -108
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25 717 155 13.553 20.038
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25 717 155 13.553 20.038
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.304 4.185 10.801 9.600 11.455
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.304 4.185 10.801 9.600 11.455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122.672 155.578 191.036 245.433 351.007
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43.768 76.585 107.795 159.560 262.519
I. Nợ ngắn hạn 40.305 72.518 104.042 151.222 245.393
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.426 53.823 72.971 104.847 164.800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.305 8.066 15.638 22.683 62.801
4. Người mua trả tiền trước 3.147 1.689 2.291 10.414 9.122
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 158 299 1.053 436 1.735
6. Phải trả người lao động 630 1.499 1.806 2.237 2.174
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 596 2.272 2.709 4.215
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 626 6.535 8.000 7.884 535
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 11
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.463 4.067 3.753 8.338 17.125
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.463 4.067 3.753 8.338 17.125
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 78.903 78.993 83.240 85.873 88.488
I. Vốn chủ sở hữu 78.903 78.993 83.240 85.873 88.488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 79.000 79.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.500 11.500 11.500 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.325 14.325 14.325 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.202 3.202 3.202 28 28
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -124 -35 4.213 6.845 9.460
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.264 -124 -35 4.213 2.825
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.140 89 4.248 2.632 6.636
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122.672 155.578 191.036 245.433 351.007