TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
96.884
|
116.735
|
115.585
|
144.813
|
138.332
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.818
|
13.887
|
34.910
|
20.434
|
25.518
|
1. Tiền
|
2.818
|
7.887
|
10.910
|
20.434
|
25.518
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
6.000
|
24.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27.000
|
42.000
|
46.000
|
48.000
|
36.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
27.000
|
42.000
|
46.000
|
48.000
|
36.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59.541
|
60.602
|
33.025
|
57.817
|
65.658
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58.263
|
57.842
|
25.407
|
52.337
|
61.855
|
2. Trả trước cho người bán
|
69
|
419
|
2.837
|
359
|
1.771
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.209
|
2.341
|
4.781
|
5.121
|
2.032
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
111
|
91
|
1.485
|
14.859
|
8.716
|
1. Hàng tồn kho
|
111
|
91
|
1.485
|
14.859
|
8.716
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
414
|
155
|
165
|
3.703
|
2.439
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
130
|
151
|
165
|
225
|
1.087
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1.627
|
1.161
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
284
|
4
|
0
|
1.851
|
192
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.174
|
42.014
|
43.343
|
42.507
|
47.511
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.665
|
38.995
|
41.390
|
40.101
|
39.723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.941
|
32.482
|
34.164
|
32.975
|
32.731
|
- Nguyên giá
|
7.548
|
38.165
|
42.757
|
44.681
|
47.834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.607
|
-5.683
|
-8.593
|
-11.705
|
-15.103
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.724
|
6.514
|
7.226
|
7.126
|
6.992
|
- Nguyên giá
|
3.724
|
6.767
|
7.652
|
7.922
|
8.361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-253
|
-426
|
-796
|
-1.369
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
1.102
|
4.596
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1.153
|
4.912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-51
|
-316
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31.349
|
962
|
0
|
132
|
477
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31.349
|
962
|
0
|
132
|
477
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
160
|
2.057
|
1.953
|
1.172
|
2.715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
160
|
2.057
|
1.953
|
1.172
|
2.715
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
135.058
|
158.749
|
158.928
|
187.320
|
185.843
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33.741
|
50.835
|
45.009
|
63.696
|
50.890
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33.741
|
50.835
|
45.009
|
63.696
|
50.890
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.643
|
20.635
|
6.675
|
27.951
|
26.763
|
4. Người mua trả tiền trước
|
138
|
345
|
2.671
|
6.345
|
1.699
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
147
|
859
|
2.360
|
3.094
|
2.055
|
6. Phải trả người lao động
|
5.479
|
6.944
|
5.245
|
4.929
|
7.429
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.473
|
13.372
|
18.836
|
10.866
|
2.915
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
700
|
282
|
1.128
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.924
|
5.280
|
5.402
|
6.249
|
4.697
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.937
|
3.400
|
3.121
|
3.979
|
4.205
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101.317
|
107.914
|
113.919
|
123.624
|
134.953
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101.317
|
107.914
|
113.919
|
123.624
|
134.953
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41.599
|
41.599
|
47.837
|
49.337
|
93.832
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.208
|
44.011
|
47.011
|
52.011
|
15.121
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.510
|
22.303
|
19.070
|
22.275
|
26.000
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.499
|
5.020
|
2.044
|
1.604
|
3
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.011
|
17.284
|
17.026
|
20.671
|
25.996
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
135.058
|
158.749
|
158.928
|
187.320
|
185.843
|