Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.835 104.774 89.874 99.866 65.417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 639 2.440 1.732 5.400 2.310
1. Tiền 639 2.440 1.732 5.400 2.310
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.315 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.315 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.151 12.803 9.867 22.361 31.490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.582 11.348 11.940 13.833 18.521
2. Trả trước cho người bán 1.295 491 541 385 202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 10.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.274 1.313 416 11.174 6.479
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -349 -3.030 -3.030 -4.213
IV. Tổng hàng tồn kho 84.012 89.445 78.188 72.069 31.230
1. Hàng tồn kho 84.012 89.445 78.188 72.069 31.230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 718 86 87 36 387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64 55 11 3 78
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 623 0 45 1 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 31 31 31 309
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.979 43.414 43.931 41.209 37.636
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 115 4.385 8.236 8.243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 115 4.385 8.236 8.243
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.229 18.443 15.873 13.619 11.366
1. Tài sản cố định hữu hình 17.706 16.887 14.494 12.413 10.333
- Nguyên giá 57.146 58.093 55.611 54.915 54.915
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.440 -41.206 -41.118 -42.502 -44.582
2. Tài sản cố định thuê tài chính 514 1.552 1.379 1.206 1.033
- Nguyên giá 519 1.730 1.730 1.730 1.730
- Giá trị hao mòn lũy kế -5 -178 -351 -524 -697
3. Tài sản cố định vô hình 8 4 0 0 0
- Nguyên giá 95 95 95 95 95
- Giá trị hao mòn lũy kế -87 -91 -95 -95 -95
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.188 3.344 3.753 11 11
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.188 3.344 3.753 11 11
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 548 1.014 319 736 240
1. Đầu tư vào công ty con 0 594 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.200 1.200 1.200 1.200 1.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -922 -780 -881 -464 -960
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.015 20.499 19.601 18.607 17.776
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.015 20.499 19.601 18.607 17.776
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144.814 148.188 133.805 141.076 103.053
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 95.660 101.579 110.766 117.587 115.335
I. Nợ ngắn hạn 92.626 98.172 108.818 117.275 115.259
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.916 82.888 89.020 94.848 59.673
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.260 5.815 3.349 1.643 1.989
4. Người mua trả tiền trước 9.575 4.235 5.111 8.209 37.246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.649 3.231 5.004 4.981 8.374
6. Phải trả người lao động 121 584 791 662 661
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 208 1.485 2.290
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 351 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 430 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 756 662 4.656 5.119 4.737
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 350 326 326 327 288
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.034 3.407 1.948 312 76
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 78 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.034 3.407 1.295 312 76
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 575 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 49.154 46.609 23.039 23.489 -12.282
I. Vốn chủ sở hữu 49.154 46.609 23.039 23.489 -12.282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.600 50.600 50.600 50.600 50.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.476 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2.921 -3.991 -27.566 -27.116 -62.882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 224 327 -12.833 -27.577 -27.156
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.145 -4.318 -14.734 461 -35.726
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 6 5 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144.814 148.188 133.805 141.076 103.053