1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.331
|
95.271
|
83.330
|
88.338
|
80.859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-126
|
5.019
|
3.366
|
3.161
|
2.639
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.458
|
90.252
|
79.964
|
85.177
|
78.220
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.614
|
72.882
|
82.979
|
86.008
|
74.360
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.844
|
17.370
|
-3.015
|
-831
|
3.860
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
370
|
307
|
369
|
5
|
789
|
7. Chi phí tài chính
|
8.439
|
7.411
|
9.328
|
8.953
|
7.666
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.226
|
7.796
|
9.314
|
8.938
|
7.414
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
398
|
-371
|
5
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.332
|
4.540
|
4.579
|
4.331
|
3.835
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.949
|
4.851
|
4.166
|
3.963
|
3.959
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.892
|
503
|
-20.715
|
-18.073
|
-10.812
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
354
|
244
|
210
|
340
|
13. Chi phí khác
|
412
|
162
|
199
|
33
|
576
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-412
|
192
|
44
|
177
|
-236
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.480
|
696
|
-20.670
|
-17.897
|
-11.048
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.209
|
3
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.209
|
3
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.271
|
693
|
-20.670
|
-17.897
|
-11.048
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.271
|
693
|
-20.670
|
-17.897
|
-11.048
|