TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.946.487
|
1.518.302
|
1.515.799
|
1.657.282
|
2.218.023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
167.893
|
91.231
|
110.518
|
77.654
|
90.496
|
1. Tiền
|
154.478
|
78.731
|
98.718
|
60.053
|
75.116
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.416
|
12.500
|
11.800
|
17.602
|
15.380
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
701.033
|
731.066
|
34
|
31
|
12.129
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
701.033
|
731.066
|
34
|
31
|
12.129
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
750.320
|
422.391
|
1.190.324
|
1.399.904
|
1.841.595
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
317.479
|
166.185
|
74.005
|
181.368
|
308.756
|
2. Trả trước cho người bán
|
304.887
|
196.379
|
85.884
|
167.584
|
467.889
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
131.006
|
65.293
|
1.035.629
|
1.051.360
|
1.076.331
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.052
|
-5.466
|
-5.194
|
-10.408
|
-11.382
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.477
|
40.903
|
385
|
336
|
68
|
1. Hàng tồn kho
|
41.750
|
42.480
|
385
|
336
|
68
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.272
|
-1.578
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
286.764
|
232.712
|
214.538
|
179.358
|
273.735
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
285.388
|
222.564
|
213.642
|
178.417
|
272.256
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.376
|
10.075
|
885
|
870
|
1.234
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
72
|
11
|
71
|
108
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
137
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235.573
|
339.894
|
539.132
|
177.847
|
123.660
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.781
|
85.781
|
9.309
|
7.805
|
7.928
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.781
|
85.781
|
9.309
|
7.805
|
7.928
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82.442
|
73.353
|
62.827
|
42.774
|
25.610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71.919
|
63.240
|
45.258
|
28.331
|
14.073
|
- Nguyên giá
|
216.226
|
212.235
|
208.046
|
207.948
|
202.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.307
|
-148.995
|
-162.788
|
-179.617
|
-188.830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.524
|
10.114
|
17.569
|
14.443
|
11.537
|
- Nguyên giá
|
21.488
|
21.941
|
32.385
|
32.385
|
32.540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.965
|
-11.827
|
-14.816
|
-17.942
|
-21.003
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
60.348
|
110.517
|
68.920
|
71.277
|
72.833
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
60.348
|
110.517
|
68.920
|
71.277
|
72.833
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.166
|
16.171
|
384.789
|
45.958
|
4.510
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
1.117
|
1.117
|
1.117
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.659
|
1.478
|
379.896
|
733
|
733
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.391
|
13.577
|
3.776
|
181.913
|
181.913
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-136.688
|
-178.137
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.257
|
25.106
|
12.084
|
9.071
|
12.057
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.257
|
25.106
|
12.084
|
9.071
|
11.922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
135
|
VII. Lợi thế thương mại
|
32.579
|
28.965
|
1.203
|
962
|
722
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.182.059
|
1.858.195
|
2.054.931
|
1.835.130
|
2.341.683
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.943.328
|
1.689.824
|
2.046.962
|
1.714.114
|
1.905.015
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.209.399
|
1.665.855
|
1.552.905
|
1.692.110
|
1.903.299
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
237.470
|
1.091.585
|
866.783
|
705.139
|
705.143
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
360.361
|
321.390
|
381.131
|
431.987
|
589.835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
398.439
|
174.902
|
184.693
|
279.040
|
284.220
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.739
|
19.211
|
20.537
|
45.802
|
45.602
|
6. Phải trả người lao động
|
34.550
|
13.347
|
1.526
|
18.443
|
36.587
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.040
|
1.638
|
0
|
842
|
459
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
182
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.166
|
1.467
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
86.069
|
38.699
|
96.244
|
208.867
|
239.290
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.564
|
3.617
|
1.991
|
1.991
|
1.971
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
733.928
|
23.969
|
494.057
|
22.004
|
1.716
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.468
|
3.617
|
1.121
|
5.655
|
1.056
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
713.604
|
20.352
|
492.936
|
16.349
|
660
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
18.856
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
238.731
|
168.371
|
7.969
|
121.016
|
436.667
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
238.731
|
168.371
|
7.969
|
121.016
|
436.667
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
126.416
|
172.948
|
172.948
|
172.948
|
292.948
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.030
|
3.316
|
3.316
|
3.316
|
123.228
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
1.080
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.042
|
-6.180
|
-6.860
|
-6.860
|
-6.860
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
341
|
416
|
365
|
2.861
|
1.135
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.158
|
24.949
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
78.579
|
-37.025
|
-185.506
|
-77.626
|
1.160
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.265
|
61.122
|
-37.025
|
-181.152
|
-80.206
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45.314
|
-98.147
|
-148.481
|
103.527
|
81.365
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.248
|
8.868
|
630
|
3.300
|
1.980
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.182.059
|
1.858.195
|
2.054.931
|
1.835.130
|
2.341.683
|