Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.688.861 1.869.744 2.005.258 2.149.254 2.218.023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81.418 64.295 60.966 79.166 90.496
1. Tiền 66.788 49.665 45.437 64.386 75.116
2. Các khoản tương đương tiền 14.630 14.630 15.529 14.781 15.380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31 1.292 3.002 6.403 12.129
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31 1.292 3.002 6.403 12.129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.444.533 1.596.369 1.714.017 1.818.422 1.841.595
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177.942 209.207 289.992 358.024 308.756
2. Trả trước cho người bán 193.227 259.938 349.614 389.204 467.889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.000 43.500 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.071.296 1.094.168 1.084.855 1.081.636 1.076.331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.931 -10.443 -10.443 -10.443 -11.382
IV. Tổng hàng tồn kho 337 259 437 114 68
1. Hàng tồn kho 337 259 437 114 68
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 162.542 207.529 226.836 245.149 273.735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159.745 206.683 225.955 243.944 272.256
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.540 591 640 732 1.234
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 256 100 241 333 108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 155 0 140 137
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178.037 164.577 150.475 147.065 123.660
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.011 7.915 8.261 8.226 7.928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.011 7.915 8.261 8.226 7.928
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.415 38.171 34.113 29.756 25.610
1. Tài sản cố định hữu hình 28.949 24.527 21.169 17.582 14.073
- Nguyên giá 208.635 202.199 202.696 202.807 202.903
- Giá trị hao mòn lũy kế -179.686 -177.672 -181.526 -185.225 -188.830
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.466 13.644 12.944 12.174 11.537
- Nguyên giá 32.385 32.385 32.440 32.440 32.540
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.919 -18.741 -19.496 -20.266 -21.003
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70.700 71.465 71.465 71.983 72.833
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70.700 71.465 71.465 71.983 72.833
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 46.014 37.753 24.268 24.268 4.510
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 733 733 733 733 733
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 181.913 181.913 181.913 181.913 181.913
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -136.632 -144.894 -158.378 -158.378 -178.137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.933 8.372 11.525 12.049 12.057
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.933 8.243 11.525 11.920 11.922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 128 0 130 135
VII. Lợi thế thương mại 962 902 842 782 722
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.866.898 2.034.322 2.155.733 2.296.319 2.341.683
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.738.033 1.656.942 1.777.803 1.883.728 1.905.015
I. Nợ ngắn hạn 1.712.565 1.645.835 1.772.793 1.880.174 1.903.299
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 697.168 461.980 440.555 594.512 705.143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 433.568 453.199 529.205 565.275 589.835
4. Người mua trả tiền trước 310.913 435.722 472.888 356.167 284.220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44.815 34.789 45.959 32.773 45.602
6. Phải trả người lao động 17.114 25.137 26.696 26.379 36.587
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.144 944 232 459
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 164 0 17 182
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 10
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 206.996 231.709 254.556 302.829 239.290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.991 1.991 1.991 1.991 1.971
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.468 11.107 5.011 3.554 1.716
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.183 5.482 1.069 1.253 1.056
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.286 5.625 3.942 2.301 660
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 128.865 377.380 377.929 412.590 436.667
I. Vốn chủ sở hữu 128.865 377.380 377.929 412.590 436.667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172.948 292.948 292.948 292.948 292.948
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.316 123.283 123.228 123.228 123.228
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -6.860 -6.860 -6.860 -6.860 -6.860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 136 2.932 911 815 1.135
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.077 23.077 23.077 23.077 23.077
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -67.317 -61.478 -57.631 -22.997 1.160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -188.571 -77.684 -80.344 -80.191 -80.206
- LNST chưa phân phối kỳ này 121.254 16.206 22.713 57.194 81.365
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.565 3.477 2.257 2.380 1.980
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.866.898 2.034.322 2.155.733 2.296.319 2.341.683