I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9.548.284
|
2.628.836
|
1.468.505
|
4.317.475
|
6.369.342
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.533.620
|
-2.800.298
|
-1.566.867
|
-3.775.739
|
-6.135.700
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-300.492
|
-137.662
|
-112.024
|
-91.272
|
-137.671
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13.131
|
-100.697
|
-89.254
|
-74.590
|
-40.129
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15.745
|
-9.190
|
-1.954
|
|
-210
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.927.938
|
1.161.844
|
1.286.569
|
516.537
|
1.255.252
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.716.124
|
-275.270
|
-1.864.334
|
-790.006
|
-1.481.862
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-102.890
|
467.563
|
-879.359
|
102.404
|
-170.979
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.678
|
-19.409
|
-43.299
|
-2.228
|
-908
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-179
|
1.958
|
203
|
|
450
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-700.300
|
-730.000
|
-215.242
|
-10.000
|
-46.395
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.765
|
|
757.803
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-37.188
|
-6.528
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.600
|
|
28.211
|
501.117
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.118
|
29.295
|
64.161
|
506
|
634
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-756.862
|
-724.684
|
591.837
|
489.395
|
-46.218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.472
|
28.846
|
6.500
|
2.450
|
71.912
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-3.632
|
-2.213
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.190.832
|
816.885
|
1.622.504
|
465.417
|
1.362.759
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-348.917
|
-662.708
|
-1.322.333
|
-1.091.496
|
-1.205.783
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.661
|
-534
|
-123
|
-4
|
-9
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
824.094
|
180.276
|
306.548
|
-623.633
|
228.878
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35.658
|
-76.845
|
19.025
|
-31.835
|
11.681
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203.392
|
167.893
|
91.231
|
110.518
|
77.654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
141
|
182
|
262
|
-1.028
|
1.160
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
167.874
|
91.231
|
110.518
|
77.654
|
90.496
|