1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.261.898
|
1.941.002
|
795.175
|
3.814.082
|
6.000.929
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.517
|
5.104
|
3.397
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.255.381
|
1.935.897
|
791.778
|
3.814.082
|
6.000.929
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.755.691
|
1.758.502
|
994.645
|
3.504.297
|
5.525.635
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
499.690
|
177.395
|
-202.867
|
309.785
|
475.293
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.585
|
69.567
|
444.336
|
249.216
|
11.178
|
7. Chi phí tài chính
|
37.287
|
89.294
|
73.010
|
49.204
|
86.257
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32.637
|
83.202
|
91.767
|
78.515
|
38.982
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-338
|
-179
|
-187.620
|
-161.834
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
64.794
|
25.271
|
40.439
|
28.964
|
39.931
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
378.660
|
224.239
|
197.473
|
196.265
|
270.320
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.196
|
-92.020
|
-257.073
|
122.734
|
89.963
|
12. Thu nhập khác
|
24.995
|
6.371
|
4.491
|
413
|
10.329
|
13. Chi phí khác
|
9.565
|
3.033
|
4.148
|
1.346
|
2.599
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15.430
|
3.337
|
343
|
-932
|
7.730
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
59.625
|
-88.683
|
-256.730
|
121.802
|
97.693
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.695
|
1.100
|
531
|
0
|
11.669
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
115
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.695
|
1.215
|
531
|
0
|
11.669
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.930
|
-89.898
|
-257.261
|
121.802
|
86.024
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-407
|
-4.173
|
-728
|
548
|
-977
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40.337
|
-85.725
|
-256.533
|
121.254
|
87.001
|