Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39.260 39.545 34.838 26.441 19.023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.574 1.845 441 1.178 984
1. Tiền 1.574 1.845 441 1.178 984
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.000 20.000 12.507 5.600 3.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.000 20.000 12.507 5.600 3.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.719 3.018 1.900 834 2.050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.510 3.480 3.099 2.226 3.467
2. Trả trước cho người bán 105 123 116 119 148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 89 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.407 1.762 497 245 385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.393 -2.347 -1.812 -1.757 -1.950
IV. Tổng hàng tồn kho 14.968 14.670 19.887 18.815 12.886
1. Hàng tồn kho 17.274 18.041 25.031 23.135 18.414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.306 -3.371 -5.144 -4.320 -5.528
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 12 103 14 3
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 12 5 4 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 98 10 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.174 9.387 7.455 5.744 4.196
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.655 9.162 7.267 5.580 4.069
1. Tài sản cố định hữu hình 11.648 9.162 7.267 5.580 4.069
- Nguyên giá 74.534 73.850 71.980 71.980 71.980
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.886 -64.688 -64.713 -66.400 -67.911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7 0 0 0 0
- Nguyên giá 118 118 118 118 118
- Giá trị hao mòn lũy kế -111 -118 -118 -118 -118
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.260 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.300 1.300 1.300 1.300 1.300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.300 -1.300 -1.300 -1.300 -1.300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.260 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 259 225 188 164 126
1. Chi phí trả trước dài hạn 259 225 188 164 126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52.435 48.932 42.293 32.185 23.218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.661 9.811 9.983 7.177 6.571
I. Nợ ngắn hạn 8.661 9.811 9.983 7.177 6.571
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500 562 1.433 2.207 1.266
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.243 7.016 6.359 3.140 3.433
4. Người mua trả tiền trước 177 347 98 47 114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 343 411 231 14 214
6. Phải trả người lao động 0 0 616 598 522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 170 308 165 247 225
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 679 693 682 604 560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 550 473 399 319 236
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43.773 39.121 32.310 25.008 16.647
I. Vốn chủ sở hữu 43.773 39.121 32.310 25.008 16.647
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.002 20.002 20.002 20.002 20.002
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.594 1.594 1.594 1.594 1.594
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20.082 20.082 20.082 20.082 20.082
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.511 6.511 6.511 6.511 6.511
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4.414 -9.066 -15.877 -23.179 -31.541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -264 -5.160 -10.933 -15.877 -23.179
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.150 -3.907 -4.944 -7.302 -8.362
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52.435 48.932 42.293 32.185 23.218