Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.800 18.627 10.398 11.561 12.777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 31 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.800 18.596 10.398 11.561 12.777
4. Giá vốn hàng bán 29.061 17.970 11.908 15.379 17.435
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.739 625 -1.510 -3.818 -4.658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.327 1.248 698 384 299
7. Chi phí tài chính 75 46 90 149 143
-Trong đó: Chi phí lãi vay 75 46 90 149 143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.092 861 700 909 659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.130 4.244 3.225 2.813 2.856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.230 -3.278 -4.827 -7.307 -8.017
12. Thu nhập khác 185 329 496 392 42
13. Chi phí khác 1.105 958 614 388 387
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -920 -629 -117 5 -345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.150 -3.907 -4.944 -7.302 -8.362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.150 -3.907 -4.944 -7.302 -8.362
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.150 -3.907 -4.944 -7.302 -8.362