Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 854.575 672.064 697.016 1.228.032 840.492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.965 4.596 102.040 11.825 41.390
1. Tiền 40.965 4.596 102.040 11.825 41.390
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404.656 400.447 367.301 796.566 777.240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403.836 398.049 366.222 782.700 774.753
2. Trả trước cho người bán 255 874 74 12.605 754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 1.261 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 565 1.524 1.005 0 1.733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 371.912 240.972 198.082 378.961 16.878
1. Hàng tồn kho 371.912 240.972 198.082 378.961 16.878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.043 26.049 29.593 40.679 4.983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 577 517 840 398 625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35.673 25.228 28.217 39.916 3.872
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 793 303 535 364 487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 278.874 269.148 249.583 237.008 225.347
I. Các khoản phải thu dài hạn 70 70 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 70 70 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27.278 24.414 21.451 18.313 15.673
1. Tài sản cố định hữu hình 24.758 22.344 19.776 18.078 15.438
- Nguyên giá 49.526 49.714 49.714 42.384 42.384
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.768 -27.370 -29.937 -24.306 -26.946
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.616 1.221 825 0 0
- Nguyên giá 2.375 2.375 2.375 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -759 -1.155 -1.550 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 904 850 850 235 235
- Nguyên giá 1.240 1.240 1.240 625 625
- Giá trị hao mòn lũy kế -335 -390 -390 -390 -390
III. Bất động sản đầu tư 251.432 243.489 227.629 218.651 209.673
- Nguyên giá 265.252 266.461 259.754 259.754 259.754
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.819 -22.971 -32.125 -41.103 -50.081
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 93 1.175 503 44 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 81 1.175 485 44 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 12 0 19 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.133.450 941.212 946.599 1.465.040 1.065.838
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 718.572 539.504 532.880 1.038.997 654.025
I. Nợ ngắn hạn 667.446 490.326 483.769 991.111 606.934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 603.525 355.525 250.044 679.500 498.124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.410 97.760 207.953 278.255 76.296
4. Người mua trả tiền trước 1.425 751 2.114 260 27
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 8.510 1.646 1.502 0
6. Phải trả người lao động 10.274 10.085 15.291 15.777 17.827
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.537 557 1.899 4.229 961
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.670 3.149 2.971 5.425 3.572
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.114 13.767 1.840 2.742 2.510
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.492 221 11 3.421 7.619
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.126 49.178 49.111 47.887 47.090
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.013 1.818 3.035 3.035 3.463
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 569 44 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 48.544 47.317 46.076 44.852 43.628
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 414.878 401.708 413.719 426.043 411.814
I. Vốn chủ sở hữu 414.878 401.708 413.719 426.043 411.814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311.998 311.998 311.998 311.998 311.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 87.686 87.686 87.686 87.686 87.686
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.193 2.024 14.034 26.358 12.129
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.279 0 0 7.034 6.833
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.915 2.024 14.034 19.324 5.296
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.133.450 941.212 946.599 1.465.040 1.065.838