Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 178.393 249.452 262.716 230.560 128.330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.783 24.272 7.636 18.934 11.950
1. Tiền 12.783 24.272 7.636 10.934 3.950
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8.000 8.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148.322 164.941 134.574 99.275 66.403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128.355 143.510 121.329 113.745 93.085
2. Trả trước cho người bán 11.554 31.228 13.399 3.851 2.914
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.479 27.326 29.769 14.824 14.552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20.067 -37.124 -29.923 -33.145 -44.148
IV. Tổng hàng tồn kho 16.736 52.783 103.782 101.588 46.897
1. Hàng tồn kho 16.736 52.926 109.417 101.731 46.897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -143 -5.635 -143 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 553 7.457 16.723 10.763 3.080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 512 7.136 8.621 2.467 3.080
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41 320 8.102 8.296 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 120.152 67.719 201.973 233.092 178.226
I. Các khoản phải thu dài hạn 794 794 2.422 2.422 2.552
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 794 794 2.422 2.422 2.552
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.321 56.234 166.588 181.635 153.138
1. Tài sản cố định hữu hình 73.403 48.561 84.009 102.551 87.209
- Nguyên giá 550.071 485.759 529.748 529.364 520.490
- Giá trị hao mòn lũy kế -476.667 -437.197 -445.739 -426.814 -433.281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 74.831 69.641 64.450
- Nguyên giá 0 0 77.859 77.859 77.859
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -3.028 -8.218 -13.409
3. Tài sản cố định vô hình 10.918 7.672 7.748 9.443 1.479
- Nguyên giá 12.624 9.498 9.682 11.558 3.767
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.707 -1.826 -1.934 -2.115 -2.288
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.875 155 4.860 23.329 7.126
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.875 155 4.860 23.329 7.126
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21.764 816 816 816 816
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816 816 816 816 816
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.948 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.398 9.720 27.287 24.891 14.593
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.398 7.931 26.189 24.450 14.593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 1.790 1.098 442 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298.545 317.171 464.689 463.652 306.556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61.763 76.242 204.145 195.848 116.876
I. Nợ ngắn hạn 60.905 76.093 159.649 163.037 99.988
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.769 31.456 33.765 103.516 26.212
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.472 14.251 65.997 40.547 31.676
4. Người mua trả tiền trước 3.562 14.508 17.661 3.665 1.486
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.189 7.094 1.084 539 27.299
6. Phải trả người lao động 3.688 4.649 6.360 4.762 4.442
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.803 1.114 29.140 5.754 5.644
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38 0 0 364 218
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.561 2.904 5.633 3.536 2.667
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 822 118 9 356 345
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 859 150 44.497 32.812 16.888
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 259 150 0 400 400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 44.497 32.412 16.488
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 600 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 236.782 240.929 260.543 267.804 189.679
I. Vốn chủ sở hữu 236.782 240.929 260.543 267.804 189.679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.723 209.723 209.723 209.723 209.723
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.257 15.257 15.257 15.257 15.257
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.353 5.353 5.353 5.353 5.353
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.449 10.596 30.210 37.471 -40.653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.019 6.228 10.596 29.818 37.394
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.430 4.369 19.614 7.653 -78.048
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298.545 317.171 464.689 463.652 306.556