Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 332.426 348.011 404.874 338.102 282.380
I. Tài sản tài chính 330.870 347.538 404.530 311.217 281.497
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.538 13.633 84.279 52.340 66.988
1.1. Tiền 26.538 13.633 84.279 52.340 66.988
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 251.700 0 40.000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
4. Các khoản cho vay 26.237 90.001 246.338 38.249 11.934
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 241.510 2.608 215.692 201.514
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 0 0
7. Các khoản phải thu 22.954 202 24.686 3.973 92
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 22.933 0 24.075 3.809
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 22 202 611 164 92
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 22 202 611 164 92
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 85 0 0 14 5
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 319 498 1.353 665 687
10. Phải thu nội bộ 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 3.037 1.693 5.265 284 365
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 0 -87
II.Tài sản ngắn hạn khác 1.557 473 344 26.884 882
1. Tạm ứng 25 0 39 5
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 155 97 99 3
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.376 375 204 883 834
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1 1 1 26.001 41
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 28.627 28.729 24.050 20.904 18.041
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.671 22.867 17.943 12.210 6.846
1. Tài sản cố định hữu hình 3.612 12.019 8.902 5.786 2.774
- Nguyên giá 9.594 21.026 21.026 21.026 20.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.982 -9.007 -12.123 -15.240 -18.214
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.060 10.847 9.040 6.424 4.072
- Nguyên giá 7.806 15.821 16.999 17.174 17.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.746 -4.973 -7.958 -10.750 -13.102
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.605 500 0
V. Tài sản dài hạn khác 3.350 5.363 6.107 8.694 11.194
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.109 820 820 820 817
2. Chi phí trả trước dài hạn 740 1.822 369 422 256
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1.502 2.720 4.918 7.453 10.121
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361.053 376.740 428.924 359.006 300.420
C. NỢ PHẢI TRẢ 11.374 11.351 64.441 27.267 2.967
I. Nợ phải trả ngắn hạn 11.374 11.351 64.441 27.267 2.967
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 40.000 21.145
1.1. Vay ngắn hạn 0 0 40.000 21.145
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 332 1.032 2.253 196 180
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 5.079 306 91 168 171
9. Người mua trả tiền trước 367 2.195 6.435 923 550
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.204 6.761 13.610 2.445 763
11. Phải trả người lao động 1.232 722 1.252 791 711
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 0 0 18
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.154 149 801 1.245 219
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 6 186 0 355 355
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 349.679 365.389 364.483 331.739 297.453
I. Vốn chủ sở hữu 349.679 365.389 364.483 331.739 297.453
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
a. Cổ phiếu phổ thông 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 -1 -28.449 1.847
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 128 649 1.904 2.876 2.876
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 128 649 1.904 2.876 2.876
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 10.423 25.091 21.676 15.436 -49.145
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 10.423 13.117 21.676 15.436 -49.145
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0 11.974 0
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 361.053 376.740 428.924 359.006 300.420
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm