Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 963.581 2.483.972 3.251.152 1.817.615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.273 78.199 122.408 36.975
1. Tiền 34.273 33.875 87.542 36.975
2. Các khoản tương đương tiền 0 44.323 34.866 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 120.119 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 120.119 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 676.801 1.481.626 2.636.377 1.267.347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.677 63.758 380.196 153.165
2. Trả trước cho người bán 3.238 11.151 14.881 28.683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27.618 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 610.268 1.406.717 2.241.300 1.085.499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 249.738 749.608 480.105 506.472
1. Hàng tồn kho 249.738 749.608 480.105 506.472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.768 54.421 12.262 6.821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.300 1.959 3.185 1.438
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.468 44.606 9.000 5.315
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7.855 76 68
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110.299 373.000 77.445 53.186
I. Các khoản phải thu dài hạn 961 1.311 896 1.011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 961 1.311 896 1.011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.983 37.881 37.409 33.646
1. Tài sản cố định hữu hình 23.244 21.867 22.041 17.916
- Nguyên giá 41.234 45.028 50.614 50.382
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.990 -23.161 -28.574 -32.466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.739 16.013 15.368 15.730
- Nguyên giá 19.585 19.585 19.585 20.595
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.846 -3.572 -4.217 -4.865
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.090 1.375 2.077 1.643
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.090 1.375 2.077 1.643
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62.780 327.567 25.200 12.700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62.780 327.567 25.200 12.700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.486 4.868 11.863 4.186
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.486 4.868 8.662 4.186
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 3.201 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.073.881 2.856.972 3.328.597 1.870.801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 972.333 2.632.581 3.076.099 1.586.706
I. Nợ ngắn hạn 944.977 2.553.192 3.039.826 1.566.272
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255.636 293.098 359.709 340.251
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 221.489 539.863 311.003 248.658
4. Người mua trả tiền trước 18.706 51.761 6.890 7.308
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316 4.489 10.330 1.298
6. Phải trả người lao động 6.091 10.363 10.669 7.696
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.711 15.165 39.599 18.638
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 439.028 1.638.453 2.301.626 942.422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27.356 79.389 36.273 20.434
1. Phải trả người bán dài hạn 27.356 79.389 36.273 20.434
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.548 224.391 252.498 284.095
I. Vốn chủ sở hữu 101.548 224.391 252.498 284.095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 205.000 205.000 215.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 250 250 4.325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.548 19.141 47.248 64.520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7.728 1.548 19.141 47.248
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.276 17.594 28.107 17.272
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.073.881 2.856.972 3.328.597 1.870.801