I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.648
|
3.528
|
3.631
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.673
|
3.406
|
2.821
|
- Khấu hao TSCĐ
|
903
|
770
|
867
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1.139
|
402
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-143
|
-33
|
-22
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.914
|
1.529
|
1.574
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.321
|
6.933
|
6.452
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.780
|
45.836
|
-15.219
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
32.942
|
-37.870
|
14.994
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.825
|
8.949
|
-7.915
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.914
|
-1.529
|
-1.574
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-615
|
-1.130
|
-631
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-847
|
-780
|
-776
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.932
|
20.409
|
-4.670
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.046
|
-70
|
-1.093
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
123
|
10
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
23
|
22
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-903
|
-37
|
-1.071
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47.188
|
48.778
|
40.142
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66.004
|
-55.839
|
-39.559
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-890
|
-2.310
|
-1.188
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.706
|
-9.371
|
-605
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.323
|
11.000
|
-6.346
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.240
|
5.564
|
16.564
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.564
|
16.564
|
10.218
|