I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.233
|
11.097
|
10.071
|
-17.313
|
-20.114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.190
|
8.923
|
9.077
|
31.592
|
18.722
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.488
|
7.784
|
9.769
|
7.746
|
6.011
|
- Các khoản dự phòng
|
-290
|
1.176
|
-694
|
20.941
|
12.046
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-22
|
|
1.452
|
670
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35
|
-37
|
-41
|
-3.997
|
-32
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28
|
23
|
43
|
5.449
|
28
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.423
|
20.020
|
19.148
|
14.278
|
-1.391
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.925
|
2.183
|
-9.861
|
47.213
|
4.118
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.153
|
21.172
|
-16.958
|
4.861
|
-15.171
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24.376
|
-12.062
|
11.877
|
-38.272
|
15.365
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.354
|
510
|
-2.997
|
-1.857
|
211
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28
|
-1
|
-43
|
-5.440
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.095
|
-448
|
-3.600
|
-1.402
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-179
|
-182
|
-466
|
-169
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.130
|
31.191
|
-2.900
|
19.213
|
3.131
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.906
|
-4.219
|
-5.639
|
-8.109
|
-1.432
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
786
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-7.500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
3.009
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
372
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35
|
37
|
41
|
4.343
|
32
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.871
|
-4.182
|
-5.598
|
-7.099
|
-1.400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
32.531
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-102
|
|
-43.469
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.854
|
-4.292
|
-5.504
|
-3.814
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.854
|
-4.394
|
-5.504
|
-14.751
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35.854
|
22.616
|
-14.002
|
-2.638
|
1.731
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.255
|
18.401
|
41.016
|
15.285
|
21.220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
-28
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.401
|
41.016
|
27.015
|
12.619
|
22.952
|