Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 9.932 13.434 45.361 57.242 38.810
II. Tiền gửi tại NHNN 161.733 86.165 648.586 44.927 869.314
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 866.541 6.131.257 970.753 3.662.324 1.529.104
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 866.541 6.131.257 970.753 3.662.324 1.179.104
2. Cho vay các TCTD khác 0 0 0 0 350.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0 0 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 0 0 0
VII. Cho vay khách hàng 1.358.741 1.785.004 3.942.622 8.810.998 5.147.983
1. Cho vay khách hàng 1.364.529 1.791.247 3.972.547 8.854.234 5.253.895
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -5.788 -6.243 -29.925 -43.237 -105.912
VIII. Chứng khoán đầu tư 224 1.850.214 2.385.984 2.735.854 2.900.894
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 0 0 516.947 2.739.588 2.903.401
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 224 1.850.214 1.870.089 0 0
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 0 0 -1.052 -3.734 -2.507
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 2.500 4.040 5.580 185.863 135
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 2.500 4.040 5.580 187.714 2.014
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 -1.851 -1.879
X. Tài sản cố định 112.021 118.916 138.318 1.265.745 1.207.139
1. Tài sản cố định hữu hình 50.302 51.069 60.976 86.123 83.624
- Nguyên giá 54.707 59.689 74.679 106.453 110.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.405 -8.620 -13.703 -20.331 -27.049
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61.719 67.847 77.342 1.179.623 1.123.515
- Nguyên giá 61.965 70.541 82.316 1.188.359 1.135.524
- Giá trị hao mòn lũy kế -246 -2.694 -4.974 -8.736 -12.009
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
XII. Tài sản có khác 149.989 325.147 1.197.802 3.787.689 3.429.188
1. Các khoản phải thu 113.975 138.743 394.827 1.233.759 1.268.198
2. Các khoản lãi, phí phải thu 17.241 159.843 105.732 479.581 1.403.942
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 324 246 0 0 10.789
4. Tài sản có khác 18.449 26.315 697.243 2.074.349 746.258
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.661.681 10.314.177 9.335.005 20.550.642 15.122.565
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 68.583 417.560 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 619.619 5.658.642 1.282.116 3.815.166 752.689
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 619.619 5.658.642 1.282.116 3.535.166 453.689
2. Vay các TCTD khác 0 0 0 280.000 299.000
III. Tiền gửi khách hàng 859.372 3.309.043 5.593.260 12.629.595 10.929.952
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 32.630 44.588 84.378 82.658 58.957
VI. Phát hành giấy tờ có giá 0 0 127.334 200.087 21
VII. Các khoản nợ khác 48.382 164.962 93.868 238.748 177.644
1. Các khoản lãi, phí phải trả 16.990 129.766 76.721 214.385 96.617
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 447 246 0 0 24.944
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 30.945 34.950 16.281 23.344 56.020
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0 866 1.019 63
VIII. Vốn và các quỹ 1.101.678 1.136.942 2.085.466 3.162.785 3.199.347
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 997.025 993.434 1.993.434 2.993.434 2.993.434
- Vốn điều lệ 1.000.000 1.000.000 2.000.000 3.000.000 3.000.000
- Vốn đầu tư XDCB 0 0 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
- Cổ phiếu quỹ -4.975 -8.566 -8.566 -8.566 -8.566
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0
- Vốn khác 0 0 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 22.589 40.086 47.226 64.884 64.884
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 82.064 103.422 44.806 104.466 141.028
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 4.043 3.955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.661.681 10.314.177 9.335.005 20.550.642 15.122.565