TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
562.683
|
618.503
|
524.957
|
491.224
|
501.855
|
I. Tài sản tài chính
|
550.659
|
605.837
|
512.588
|
478.572
|
491.728
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
159.309
|
68.579
|
75.938
|
23.768
|
19.822
|
1.1. Tiền
|
94.552
|
321
|
7.360
|
23.768
|
19.822
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
64.756
|
68.257
|
68.578
|
0
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
162.297
|
262.669
|
182.876
|
175.298
|
147.023
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
60.401
|
126.519
|
50.683
|
84.605
|
92.000
|
4. Các khoản cho vay
|
24.908
|
17.739
|
12.140
|
16.188
|
27.090
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
100.253
|
89.353
|
75.353
|
83.353
|
75.253
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-5.366
|
-7.922
|
-9.088
|
-10.266
|
-8.637
|
7. Các khoản phải thu
|
3.088
|
4.333
|
5.469
|
19.615
|
7.465
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
709
|
501
|
0
|
10.009
|
1.521
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2.379
|
3.832
|
5.469
|
9.606
|
5.944
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
2.379
|
3.832
|
5.469
|
9.606
|
5.944
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3
|
177
|
0
|
277
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
420
|
589
|
2.051
|
611
|
652
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
45.410
|
44.036
|
117.039
|
85.450
|
130.833
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-60
|
-60
|
-50
|
-50
|
-50
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
12.024
|
12.666
|
12.369
|
12.652
|
10.128
|
1. Tạm ứng
|
133
|
98
|
75
|
0
|
5
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51
|
728
|
454
|
346
|
323
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
11.830
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
11.839
|
11.839
|
12.306
|
9.800
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
30.868
|
36.330
|
35.792
|
35.438
|
35.188
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
14.000
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
14.000
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
669
|
517
|
249
|
294
|
347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
494
|
418
|
220
|
318
|
317
|
- Nguyên giá
|
8.888
|
8.903
|
8.903
|
8.812
|
8.879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.394
|
-8.485
|
-8.683
|
-8.493
|
-8.562
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
176
|
99
|
29
|
-24
|
30
|
- Nguyên giá
|
2.720
|
2.772
|
2.772
|
2.772
|
2.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.544
|
-2.673
|
-2.743
|
-2.797
|
-2.873
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
16.199
|
16.063
|
15.793
|
15.394
|
15.091
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
260
|
260
|
260
|
260
|
260
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.053
|
11.711
|
11.243
|
10.724
|
10.222
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3.887
|
4.093
|
4.290
|
4.410
|
4.609
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
593.551
|
654.833
|
560.748
|
526.662
|
537.043
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
46.449
|
62.738
|
48.559
|
3.775
|
5.196
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
46.449
|
62.738
|
48.559
|
3.775
|
5.196
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
43.000
|
55.000
|
44.000
|
0
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
43.000
|
55.000
|
44.000
|
0
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
352
|
342
|
477
|
21
|
706
|
9. Người mua trả tiền trước
|
590
|
2.755
|
998
|
898
|
946
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
463
|
183
|
397
|
110
|
252
|
11. Phải trả người lao động
|
83
|
597
|
680
|
849
|
1.442
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
33
|
104
|
69
|
87
|
93
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
378
|
2.147
|
258
|
130
|
147
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
60
|
130
|
130
|
60
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.102
|
1.102
|
1.102
|
1.102
|
1.102
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
448
|
448
|
448
|
448
|
448
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
547.102
|
592.094
|
512.189
|
522.887
|
531.847
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
547.102
|
592.094
|
512.189
|
522.887
|
531.847
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8.354
|
8.354
|
8.354
|
8.354
|
8.354
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
35.748
|
80.741
|
835
|
11.533
|
20.493
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
19.690
|
13.846
|
6.349
|
25.630
|
48.093
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
16.058
|
66.895
|
-5.514
|
-14.097
|
-27.600
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
593.551
|
654.833
|
560.748
|
526.662
|
537.043
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|