TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
486.433
|
465.528
|
500.257
|
499.666
|
486.480
|
I. Tài sản tài chính
|
476.174
|
454.936
|
489.792
|
489.164
|
476.223
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.859
|
2.327
|
6.019
|
7.809
|
1.859
|
1.1. Tiền
|
1.859
|
2.327
|
6.019
|
7.809
|
1.859
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
162.994
|
123.319
|
174.038
|
149.220
|
162.994
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
99.600
|
125.000
|
91.400
|
171.215
|
99.600
|
4. Các khoản cho vay
|
5.301
|
4.408
|
752
|
46
|
5.301
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
77.753
|
77.753
|
60.253
|
60.253
|
77.753
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-7.467
|
-7.418
|
-7.418
|
-7.418
|
-7.418
|
7. Các khoản phải thu
|
452
|
2.692
|
20
|
2.141
|
452
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
397
|
|
|
|
397
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
55
|
2.692
|
20
|
2.141
|
55
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
55
|
2.692
|
20
|
2.141
|
55
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
443
|
497
|
573
|
503
|
443
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
688
|
707
|
758
|
748
|
688
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
0
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
134.600
|
125.701
|
163.448
|
104.698
|
134.600
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
10.260
|
10.592
|
10.465
|
10.501
|
10.258
|
1. Tạm ứng
|
12
|
20
|
27
|
168
|
12
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
448
|
755
|
605
|
516
|
444
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.800
|
9.817
|
9.833
|
9.817
|
9.802
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
34.031
|
33.380
|
33.220
|
33.263
|
33.629
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
19.750
|
19.750
|
18.545
|
19.750
|
19.750
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
19.750
|
19.750
|
18.545
|
19.750
|
19.750
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
19.750
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
344
|
304
|
264
|
367
|
344
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
336
|
317
|
298
|
368
|
336
|
- Nguyên giá
|
7.979
|
7.979
|
7.979
|
8.236
|
7.979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.642
|
-7.661
|
-7.680
|
-7.869
|
-7.642
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8
|
-14
|
-34
|
-1
|
8
|
- Nguyên giá
|
2.902
|
2.902
|
2.902
|
2.775
|
2.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.895
|
-2.916
|
-2.936
|
-2.775
|
-2.895
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
14.800
|
14.531
|
14.411
|
14.350
|
14.739
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
260
|
260
|
260
|
260
|
260
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.803
|
9.685
|
9.565
|
9.505
|
9.803
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4.738
|
4.585
|
4.585
|
4.585
|
4.677
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-864
|
-1.205
|
0
|
-1.205
|
-1.205
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
520.464
|
498.907
|
533.477
|
532.929
|
520.109
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6.871
|
3.947
|
3.855
|
3.702
|
6.872
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
6.811
|
3.887
|
3.855
|
3.642
|
6.812
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.153
|
273
|
151
|
38
|
3.153
|
9. Người mua trả tiền trước
|
977
|
981
|
981
|
932
|
977
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
127
|
10
|
16
|
21
|
127
|
11. Phải trả người lao động
|
782
|
882
|
950
|
959
|
782
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
75
|
119
|
46
|
46
|
77
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
144
|
73
|
101
|
96
|
144
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
60
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.103
|
1.102
|
1.102
|
1.102
|
1.103
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
448
|
448
|
448
|
448
|
448
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
60
|
60
|
0
|
60
|
60
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
60
|
60
|
0
|
60
|
60
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
513.593
|
494.960
|
529.623
|
529.227
|
513.237
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
513.593
|
494.960
|
529.623
|
529.227
|
513.237
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
503.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8.354
|
8.354
|
8.354
|
8.354
|
8.354
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2.240
|
-16.394
|
18.269
|
17.873
|
1.883
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
36.220
|
35.999
|
37.477
|
38.027
|
35.863
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-33.980
|
-52.393
|
-19.209
|
-20.154
|
-33.980
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
520.464
|
498.907
|
533.477
|
532.929
|
520.109
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|