TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
625.843
|
807.391
|
110.992
|
45.999
|
59.287
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
140.783
|
2.283
|
1.957
|
3.018
|
6.686
|
1. Tiền
|
80.783
|
2.283
|
1.957
|
3.018
|
6.686
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.054
|
332.563
|
95.084
|
30.049
|
41.368
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.300
|
310.779
|
27.507
|
19.493
|
38.869
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.605
|
20.986
|
6.691
|
9.427
|
116
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
60.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.194
|
843
|
931
|
1.173
|
2.428
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
417.535
|
446.952
|
13.048
|
12.059
|
9.157
|
1. Hàng tồn kho
|
417.535
|
446.952
|
13.048
|
12.059
|
9.157
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.471
|
25.593
|
902
|
874
|
1.326
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.768
|
2.261
|
424
|
839
|
1.326
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.703
|
23.259
|
471
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
72
|
7
|
35
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27.509
|
153.664
|
185.426
|
214.522
|
211.389
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17
|
17
|
178.017
|
190.017
|
190.017
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
178.000
|
190.000
|
190.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.418
|
141.577
|
1.902
|
1.419
|
3.637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.418
|
141.577
|
1.902
|
1.419
|
3.637
|
- Nguyên giá
|
70.015
|
158.341
|
2.916
|
2.916
|
4.565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.597
|
-16.764
|
-1.014
|
-1.498
|
-928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
170
|
170
|
170
|
170
|
170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
472
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
472
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.602
|
12.070
|
5.507
|
23.086
|
17.735
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.602
|
12.070
|
5.507
|
23.086
|
17.735
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
653.352
|
961.055
|
296.418
|
260.522
|
270.675
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
547.904
|
761.967
|
98.815
|
34.201
|
44.653
|
I. Nợ ngắn hạn
|
547.904
|
761.967
|
98.815
|
34.201
|
44.653
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
391.285
|
666.618
|
16.950
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
128.808
|
56.423
|
39.242
|
10.124
|
33.200
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.305
|
5.900
|
26.235
|
1.890
|
87
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.632
|
14.944
|
1.133
|
13.157
|
6.113
|
6. Phải trả người lao động
|
6.866
|
7.242
|
5.422
|
3.171
|
2.583
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
687
|
3.651
|
1.328
|
348
|
60
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
320
|
389
|
1.590
|
1.995
|
1.732
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
6.800
|
5.000
|
3.000
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1.914
|
516
|
876
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105.448
|
199.087
|
197.604
|
226.321
|
226.022
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105.448
|
199.087
|
197.604
|
226.321
|
226.022
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
735
|
735
|
735
|
735
|
735
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.663
|
3.663
|
60.512
|
84.109
|
109.135
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.050
|
94.690
|
36.357
|
41.477
|
16.153
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-98.385
|
1.050
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
99.435
|
93.640
|
36.357
|
41.477
|
16.153
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
653.352
|
961.055
|
296.418
|
260.522
|
270.675
|