Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.780 12.083 16.965 24.971 16.230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.435 5.406 7.561 121 140
1. Tiền 435 406 1.061 121 140
2. Các khoản tương đương tiền 4.000 5.000 6.500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.553 3.549 4.773 19.850 13.337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.644 3.335 4.172 3.606 2.867
2. Trả trước cho người bán 30 45 687 121 71
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 95 278 141 16.351 10.722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -216 -109 -227 -227 -321
IV. Tổng hàng tồn kho 1.666 2.205 4.352 4.709 2.733
1. Hàng tồn kho 1.666 2.205 4.355 4.712 2.736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -3 -3 -3
V. Tài sản ngắn hạn khác 125 922 279 291 20
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4 0 17 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 922 262 291 20
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 120 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 144.548 156.295 153.020 151.950 152.358
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 140.111 149.642 142.255 143.479 140.236
1. Tài sản cố định hữu hình 139.290 149.225 141.944 143.272 140.063
- Nguyên giá 202.645 347.955 357.263 376.292 389.333
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.356 -198.730 -215.320 -233.020 -249.269
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 822 417 311 207 173
- Nguyên giá 1.354 953 953 953 1.053
- Giá trị hao mòn lũy kế -532 -537 -642 -747 -881
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91 347 3.104 332 2.468
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91 347 3.104 332 2.468
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.346 6.306 7.660 8.139 9.654
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.346 6.306 7.660 8.139 9.654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153.328 168.377 169.985 176.922 168.588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 120.196 62.441 61.311 67.719 59.786
I. Nợ ngắn hạn 62.930 11.071 16.016 28.498 26.640
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.075 6.075 6.075 17.075 6.075
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 203 1.228 5.593 6.818 12.077
4. Người mua trả tiền trước 28 0 239 385 304
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128 366 348 367 763
6. Phải trả người lao động 2.178 2.477 2.635 2.512 2.209
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 338 191 968 883 2.160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 53.960 745 65 54 2.561
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20 -11 94 403 492
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 57.266 51.370 45.296 39.221 33.147
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57.266 51.370 45.296 39.221 33.147
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33.132 105.936 108.673 109.203 108.802
I. Vốn chủ sở hữu 33.132 105.936 108.673 109.203 108.802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 33.395 105.768 105.768 105.768 105.768
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 185 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 135 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -583 168 2.905 3.435 3.034
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 168 2.905 3.435 3.034
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153.328 168.377 169.985 176.922 168.588