Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44.598 41.820 60.969 112.423 127.388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.227 913 1.681 3.233 2.484
1. Tiền 227 913 1.681 3.233 2.484
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.833 5.794 10.871 10.473 8.483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.270 7.464 12.645 12.069 9.905
2. Trả trước cho người bán 118 230 295 172 319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 377 560 392 1.243 1.611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -931 -2.461 -2.461 -3.012 -3.351
IV. Tổng hàng tồn kho 30.732 32.602 35.341 38.228 41.583
1. Hàng tồn kho 30.732 32.602 35.341 38.228 41.583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 805 2.511 13.076 60.489 74.838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 797 1.710 11.851 58.971 74.253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 792 722 566 233
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 9 502 951 351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 700.421 674.113 641.627 620.017 638.274
I. Các khoản phải thu dài hạn 262 304 320 320 320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 262 304 320 320 320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 699.193 671.606 639.165 613.354 631.487
1. Tài sản cố định hữu hình 699.193 671.606 639.165 613.354 631.487
- Nguyên giá 822.400 792.704 796.746 798.768 828.237
- Giá trị hao mòn lũy kế -123.207 -121.099 -157.581 -185.414 -196.750
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 965 2.204 2.141 6.343 6.466
1. Chi phí trả trước dài hạn 965 2.204 2.141 6.343 6.195
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 272
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 745.018 715.933 702.596 732.439 765.661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 713.101 710.780 784.422 749.405 787.345
I. Nợ ngắn hạn 244.201 287.939 383.069 408.109 506.049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62.693 96.405 116.334 103.556 193.093
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 59.502 50.635 102.088 147.219 147.011
4. Người mua trả tiền trước 3.665 14.387 4.878 27.059 16.877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.964 1.155 2.315 2.267 667
6. Phải trả người lao động 5.279 4.430 3.453 3.764 5.208
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 73.877 91.945 124.117 96.599 115.686
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18 18 18 18 18
11. Phải trả ngắn hạn khác 37.415 29.325 30.429 27.627 27.490
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -211 -360 -564 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 468.900 422.841 401.354 341.296 281.296
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 468.900 422.841 401.354 341.296 281.296
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31.917 5.153 -81.826 -16.965 -21.684
I. Vốn chủ sở hữu 31.917 5.153 -81.826 -16.965 -21.684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.558 41.558 41.558 41.558 61.558
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.034 3.034 3.034 3.034 3.034
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.832 5.832 5.832 5.832 5.832
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18.506 -45.271 -132.250 -67.389 -92.107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -48.651 -18.506 -45.271 -132.250 -67.389
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.145 -26.765 -86.979 64.861 -24.718
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 745.018 715.933 702.596 732.439 765.661