TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.407
|
7.138
|
5.735
|
5.493
|
5.138
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
212
|
334
|
145
|
1.212
|
1.946
|
1. Tiền
|
212
|
334
|
145
|
1.212
|
1.946
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.502
|
2.159
|
946
|
774
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.830
|
8.968
|
9.121
|
8.968
|
8.968
|
2. Trả trước cho người bán
|
374
|
389
|
374
|
374
|
374
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.842
|
6.842
|
6.842
|
6.842
|
6.842
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.544
|
-14.039
|
-15.390
|
-15.409
|
-16.183
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.646
|
4.644
|
4.644
|
3.506
|
3.192
|
1. Hàng tồn kho
|
4.646
|
4.644
|
4.644
|
3.506
|
3.192
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53.450
|
44.304
|
34.624
|
24.618
|
15.841
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62
|
62
|
62
|
62
|
62
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.799
|
1.619
|
1.619
|
1.619
|
1.619
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
62
|
62
|
62
|
62
|
62
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.799
|
-1.619
|
-1.619
|
-1.619
|
-1.619
|
II. Tài sản cố định
|
53.220
|
43.390
|
34.556
|
24.552
|
15.775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53.207
|
43.381
|
34.551
|
24.550
|
15.775
|
- Nguyên giá
|
154.352
|
153.020
|
153.866
|
153.866
|
153.866
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.145
|
-109.639
|
-119.316
|
-129.316
|
-138.091
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14
|
10
|
6
|
2
|
0
|
- Nguyên giá
|
368
|
368
|
368
|
368
|
368
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-354
|
-358
|
-362
|
-366
|
-368
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
147
|
842
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
147
|
842
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21
|
10
|
6
|
5
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21
|
10
|
6
|
5
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
62.857
|
51.442
|
40.359
|
30.111
|
20.979
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
211.679
|
209.905
|
208.483
|
206.609
|
205.366
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157.920
|
156.147
|
154.725
|
152.850
|
151.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50.169
|
48.179
|
46.463
|
45.443
|
45.101
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.150
|
11.927
|
11.912
|
11.765
|
11.001
|
4. Người mua trả tiền trước
|
213
|
0
|
0
|
87
|
87
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.089
|
3.738
|
3.696
|
3.505
|
3.307
|
6. Phải trả người lao động
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.915
|
2.915
|
2.963
|
2.359
|
2.421
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
901
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
88.331
|
89.235
|
89.539
|
89.539
|
89.539
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.758
|
53.758
|
53.758
|
53.758
|
53.758
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
53.758
|
53.758
|
53.758
|
53.758
|
53.758
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-148.822
|
-158.464
|
-168.124
|
-176.497
|
-184.387
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-148.765
|
-158.406
|
-168.067
|
-176.440
|
-184.330
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13.409
|
13.409
|
13.409
|
13.409
|
13.409
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
558
|
558
|
558
|
558
|
558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-162.731
|
-172.373
|
-182.033
|
-190.407
|
-198.296
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-152.750
|
-162.731
|
-172.373
|
-182.033
|
-190.407
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.981
|
-9.642
|
-9.661
|
-8.373
|
-7.890
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
1. Nguồn kinh phí
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
62.857
|
51.442
|
40.359
|
30.111
|
20.979
|