TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.254.220
|
857.886
|
666.092
|
550.519
|
469.014
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
192.227
|
88.882
|
151.760
|
148.139
|
85.286
|
1. Tiền
|
40.318
|
26.187
|
41.410
|
12.518
|
28.286
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
151.910
|
62.695
|
110.350
|
135.621
|
57.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
63.141
|
51.000
|
76.532
|
51.700
|
19.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
63.141
|
51.000
|
76.532
|
51.700
|
19.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165.586
|
156.337
|
189.701
|
135.775
|
110.352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83.229
|
117.633
|
130.808
|
92.333
|
66.066
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.649
|
18.492
|
27.054
|
21.783
|
29.312
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
47.708
|
20.212
|
31.838
|
21.660
|
18.575
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3.602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
833.266
|
561.667
|
248.099
|
214.905
|
252.669
|
1. Hàng tồn kho
|
833.266
|
561.667
|
248.099
|
216.802
|
254.566
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1.897
|
-1.897
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.707
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.707
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
440.036
|
416.031
|
451.871
|
405.436
|
394.246
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
53.952
|
49.776
|
41.830
|
41.830
|
41.840
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
53.952
|
49.776
|
41.830
|
41.830
|
41.840
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59.216
|
55.949
|
51.798
|
59.668
|
55.566
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59.216
|
55.949
|
51.798
|
47.698
|
43.597
|
- Nguyên giá
|
104.997
|
105.380
|
105.380
|
104.593
|
104.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.781
|
-49.430
|
-53.582
|
-56.895
|
-60.997
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
11.969
|
11.969
|
- Nguyên giá
|
33
|
33
|
33
|
12.002
|
12.002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
III. Bất động sản đầu tư
|
235.771
|
225.168
|
282.816
|
261.129
|
253.896
|
- Nguyên giá
|
261.539
|
260.352
|
330.212
|
318.160
|
322.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.767
|
-35.184
|
-47.395
|
-57.031
|
-68.868
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.897
|
23.183
|
25.372
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.897
|
23.183
|
25.372
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
45.266
|
42.443
|
42.443
|
42.443
|
42.578
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
45.266
|
42.443
|
42.443
|
42.443
|
42.578
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.934
|
19.512
|
7.613
|
367
|
367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.934
|
19.512
|
7.613
|
367
|
367
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.694.256
|
1.273.917
|
1.117.964
|
955.955
|
863.260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.274.585
|
817.684
|
593.879
|
378.710
|
309.673
|
I. Nợ ngắn hạn
|
730.826
|
484.512
|
380.252
|
319.732
|
250.866
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
87.729
|
50.076
|
38.811
|
39.590
|
51.980
|
4. Người mua trả tiền trước
|
126.981
|
68.278
|
43.413
|
71.071
|
42.350
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.985
|
45.335
|
28.819
|
16.022
|
1.056
|
6. Phải trả người lao động
|
11.558
|
8.655
|
7.814
|
10.797
|
11.698
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
360.620
|
41.816
|
0
|
867
|
252
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.424
|
4.737
|
3.902
|
3.672
|
2.645
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
107.878
|
239.853
|
223.841
|
135.703
|
93.939
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.651
|
25.762
|
33.652
|
42.010
|
46.946
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
543.759
|
333.172
|
213.627
|
58.978
|
58.807
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.346
|
23.097
|
4.777
|
4.708
|
4.537
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.078
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
22.968
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
516.335
|
287.108
|
185.882
|
31.302
|
31.302
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
419.671
|
456.233
|
524.085
|
577.245
|
553.587
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
419.671
|
456.233
|
524.085
|
577.245
|
553.587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.200
|
109.200
|
163.800
|
245.700
|
270.269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
58.153
|
59.653
|
13.029
|
13.029
|
19.949
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.800
|
8.550
|
12.538
|
12.538
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
244.518
|
278.830
|
334.717
|
305.977
|
263.370
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
201.248
|
199.064
|
247.769
|
236.783
|
241.869
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
43.270
|
79.766
|
86.948
|
69.194
|
21.501
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.694.256
|
1.273.917
|
1.117.964
|
955.955
|
863.260
|