Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142.886 136.489 128.603 134.982 98.583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.518 23.691 2.234 10.021 2.424
1. Tiền 36.518 18.691 2.234 10.021 2.424
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80.503 70.434 90.549 109.999 82.038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.055 60.302 77.703 98.267 74.258
2. Trả trước cho người bán 1.217 2.645 2.609 2.722 1.091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.693 7.879 10.630 9.401 7.081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -462 -392 -392 -392 -392
IV. Tổng hàng tồn kho 25.865 42.364 35.819 14.963 14.121
1. Hàng tồn kho 25.865 42.364 35.819 14.963 14.121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.393 11.533 9.785 8.242 8.153
I. Các khoản phải thu dài hạn 26 26 26 26 26
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 26 26 26 26 26
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.342 11.447 9.671 8.207 8.117
1. Tài sản cố định hữu hình 11.255 9.360 7.584 6.120 6.030
- Nguyên giá 24.385 24.467 24.246 24.256 25.275
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.130 -15.107 -16.662 -18.136 -19.245
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.087 2.087 2.087 2.087 2.087
- Nguyên giá 2.087 2.087 2.087 2.087 2.087
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24 59 87 9 10
1. Chi phí trả trước dài hạn 24 59 87 9 10
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156.279 148.022 138.388 143.224 106.736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 107.020 99.802 89.896 92.593 56.505
I. Nợ ngắn hạn 101.988 98.415 89.856 92.553 56.505
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.138 0 4.728 6.997 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.232 34.293 32.405 50.643 24.674
4. Người mua trả tiền trước 29.037 30.410 21.962 10.804 18.593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.541 3.117 4.353 2.359 2.288
6. Phải trả người lao động 19.599 3.670 3.758 11.359 4.028
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.698 14.564 13.060 2.030 525
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.715 8.331 5.203 5.288 3.778
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.133 3.122 3.532 2.185 2.185
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 894 908 855 889 434
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.033 1.387 40 40 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 40 40 40 40 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.993 1.347 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 49.258 48.220 48.492 50.631 50.231
I. Vốn chủ sở hữu 49.258 48.220 48.492 50.631 50.231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.963 15.629 15.629 15.629 17.381
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.295 2.591 2.863 5.002 2.851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.295 2.591 2.863 5.002 2.851
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156.279 148.022 138.388 143.224 106.736