I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
180.641
|
212.320
|
279.348
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-111.703
|
-171.586
|
-168.642
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-63.860
|
-59.659
|
-67.055
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-729
|
-86
|
-767
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.416
|
-775
|
-1.845
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.236
|
9.267
|
3.218
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.755
|
-9.195
|
-10.925
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.415
|
-19.714
|
33.332
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-910
|
-1.023
|
-5.542
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
7.000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.000
|
7.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
427
|
498
|
26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.483
|
6.474
|
1.483
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
6.700
|
300
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.987
|
68.591
|
25.228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.595
|
-38.982
|
-48.401
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.747
|
-2.254
|
-2.765
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.355
|
34.055
|
-25.638
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.577
|
20.815
|
9.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.922
|
14.499
|
35.314
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.499
|
35.314
|
44.492
|