Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180.416 62.423 96.563 134.234 101.803
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 180.416 62.423 96.563 134.234 101.803
4. Giá vốn hàng bán 164.510 59.208 93.928 123.603 96.369
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.907 3.214 2.635 10.631 5.434
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.819 722 258 126 209
7. Chi phí tài chính 2.502 2.412 1.757 1.530 2.579
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.495 2.378 1.741 1.530 2.033
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.974 1.638 2.562 419 366
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.014 5.022 4.545 5.866 5.074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.236 -5.136 -5.972 2.942 -2.376
12. Thu nhập khác 37 138 27 109 182
13. Chi phí khác 0 0 5 3 63
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 37 138 22 106 119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.274 -4.998 -5.950 3.048 -2.256
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.056
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.056
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.218 -4.998 -5.950 3.048 -2.256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.218 -4.998 -5.950 3.048 -2.256